Điểm chuẩn vào trường DLU - Đại Học Đà Lạt năm 2023
Điểm chuẩn DLU - Đại học Đà Lạt năm 2023 sẽ được công bố đến các thí sinh ngày chiều ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Đà Lạt - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 26.5 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 24 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 24 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 20.25 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C20; D14; D15 | 26 | |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; C20; D14 | 26.75 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 27 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; 007; 090 | 19 | |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 25.25 | |
10 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
11 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 16 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 16 | |
15 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 16 | |
17 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
18 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
20 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 16 | |
24 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 16 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16 | |
26 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 16 | |
27 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 18 | |
29 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 16 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 18 | |
31 | 7310630 | Việt Nam Học | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
32 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 16.5 | |
33 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 16 | |
34 | 7229030 | Văn học | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
35 | 7810106 | Văn hóa du lịch | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
36 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
37 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 16 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 16 | |
39 | 7760104 | Dân số và Phát triển | C00; C20; D01; D14 | 16 | |
40 | 7310301 | Xã hội học | C00; C20; D01; D14 | 16 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 29 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 27 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 28 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 24 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C20; D14; D15 | 28 | |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; C20; D14 | 26 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 29 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; 007; 090 | 24 | |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 28 | |
10 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
11 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 21 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 18 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 18 | |
15 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 18 | |
17 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
18 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 22 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
20 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 20 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 24 | |
24 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
26 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 18 | |
27 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 23 | |
29 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 23 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 23 | |
31 | 7310630 | Việt Nam Học | C00; C20; D14; D15 | 18 | |
32 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 23 | |
33 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 18 | |
34 | 7229030 | Văn học | C00; C20; D14; D15 | 18 | |
35 | 7810106 | Văn hóa du lịch | C00; C20; D14; D15 | 20 | |
36 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 23 | |
37 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 18 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 18 | |
39 | 7760104 | Dân số và Phát triển | C00; C20; D01; D14 | 18 | |
40 | 7310301 | Xã hội học | C00; C20; D01; D14 | 18 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 20 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 20 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 20 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 20 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C20; D14; D15 | 20 | |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; C20; D14 | 20 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 20 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; 007; 090 | 20 | |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 20 | |
10 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
11 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 15 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 15 | |
15 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 15 | |
17 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
18 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
20 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 15 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 15 | |
24 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 15 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
26 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 15 | |
27 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
29 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 15 | |
31 | 7310630 | Việt Nam Học | C00; C20; D14; D15 | 15 | |
32 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 15 | |
33 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 15 | |
34 | 7229030 | Văn học | C00; C20; D14; D15 | 15 | |
35 | 7810106 | Văn hóa du lịch | C00; C20; D14; D15 | 15 | |
36 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 15 | |
37 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D14 | 15 | |
39 | 7760104 | Dân số và Phát triển | C00; C20; D01; D14 | 15 | |
40 | 7310301 | Xã hội học | C00; C20; D01; D14 | 15 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com