Điểm chuẩn Đại Học Đông Á 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Dong A nam 2023

Điểm chuẩn vào trường UDA - Đại Học Đông Á năm 2023

Năm 2023, trường Đại học Đông Á xét tuyển theo 3 phương thức: xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023, xét tuyển học bạ, xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực (ĐGNL) 2023 của ĐH Quốc gia TP.HCM.

Điểm chuẩn UDA - Đại học Đông Á năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8 gồm: điểm chuẩn xét học bạ, điểm thi tốt nghiệp, ĐGNL ĐHQGHCM.

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Đông Á - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 21
2 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19
3 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; D90 19
4 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 15
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 15
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 15
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D06; D78 15
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D78; DD2 15
9 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam A00; C00; D01; D78 15
10 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 15
11 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 15
12 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; D78 15
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D78 15
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D78 15
15 7340114 DN Digital Marketing A00; A01; D01; D78 15
16 7340115 Marketing A00; A01; D01; D78 15
17 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D78 15
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D78 15
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D78 15
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D78 15
21 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D78 15
22 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D78 15
23 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 15
24 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D78 15
25 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 15
26 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may A00; A01; D01; D78 15
27 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 15
28 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 15
29 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 15
30 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 15
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 15
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 15
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D90 15
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15
35 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 15
36 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 15
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D78; D90 15
38 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; D78; D90 15
39 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; D01; D78; D90 15
40 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D78; D90 15
41 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D04; D78 15
42 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D06; D78 15
43 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D78; DD2 15
44 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15
45 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15
46 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15
47 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15
48 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
49 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
50 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
51 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
52 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
53 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
54 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 15
55 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 15
56 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D90 19
57 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 15
58 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 15
59 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 15
60 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 15
61 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) A00; D01 15
62 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 15
63 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 15
64 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) A00; D01 15
65 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 15
66 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 15
67 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 24 Kết quả học tập 3 học kỳ
2 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19.5 Kết quả học tập 3 học kỳ
3 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; D90 19.5 Kết quả học tập 3 học kỳ
4 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D06; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D78; DD2 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
9 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
10 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
11 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
12 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
15 7340114 DN Digital Marketing A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
16 7340115 Marketing A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
17 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
21 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
22 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
23 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
24 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
25 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
26 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
27 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
28 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
29 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
30 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
35 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
36 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
38 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
39 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
40 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
41 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D04; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
42 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D06; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
43 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D78; DD2 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
44 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
45 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
46 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
47 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
48 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
49 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
50 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
51 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
52 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
53 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
54 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
55 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
56 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D90 19.5 Kết quả học tập 3 học kỳ
57 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
58 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
59 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
60 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
61 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
62 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
63 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
64 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
65 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
66 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
67 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
68 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 8 Kết quả học tập năm lớp 12
69 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 6.5 Kết quả học tập năm lớp 12
70 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; D90 6.5 Kết quả học tập năm lớp 12
71 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
72 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
73 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
74 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D06; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
75 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D78; DD2 6 Kết quả học tập năm lớp 12
76 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
77 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
78 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
79 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
80 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
81 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
82 7340114 DN Digital Marketing A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
83 7340115 Marketing A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
84 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
85 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
86 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
87 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
88 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
89 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
90 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
91 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
92 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
93 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
94 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
95 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
96 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
97 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
98 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
99 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
100 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
101 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
102 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
103 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
104 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
105 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
106 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
107 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
108 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D04; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
109 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D06; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
110 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D78; DD2 6 Kết quả học tập năm lớp 12
111 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
112 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
113 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
114 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
115 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
116 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
117 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
118 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
119 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
120 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
121 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
122 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
123 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D90 6.5 Kết quả học tập năm lớp 12
124 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
125 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
126 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
127 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
128 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
129 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
130 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
131 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
132 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
133 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
134 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học 850
2 7720301 Điều dưỡng 750
3 7720302 Hộ sinh 750
4 7720401 Dinh dưỡng 600
5 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật 600
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
9 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 600
10 7229042 Quản lý văn hoá 600
11 7310206 Quan hệ quốc tế 600
12 7310401 Tâm lý học 600
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
14 7340101 Quản trị kinh doanh 600
15 7340114 DN Digital Marketing 600
16 7340115 Marketing 600
17 7340120 Kinh doanh quốc tế 600
18 7340122 Thương mại điện tử 600
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
20 7340301 Kế toán 600
21 7340404 Quản trị nhân lực 600
22 7340406 Quản trị văn phòng 600
23 7380101 Luật 600
24 7380107 Luật kinh tế 600
25 7210404 Thiết kế thời trang 600
26 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may 600
27 7480106 Kỹ thuật máy tính 600
28 7480107 Trí tuệ nhân tạo 600
29 7480201 Công nghệ thông tin 600
30 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 600
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 600
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 600
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
35 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
36 7620101 Nông nghiệp 600
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
38 7810201 Quản trị khách sạn 600
39 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống 600
40 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) 600
41 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
42 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) 600
43 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
44 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
45 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
46 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
47 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
48 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
49 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
50 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
51 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
52 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
53 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
54 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
55 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
56 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 750
57 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
58 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
59 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) 600
60 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) 600
61 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) 600
62 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) 600
63 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) 600
64 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) 600
65 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) 600
66 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) 600
67 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) 600
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com