Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Dân Lập Đông Đô năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DDD gửi 8712
Mã trường: DDD | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D52580102 | Kiến trúc (Kiến trúc công trình, Quy hoạch, Nội thất) | V,H | 14 | 250 | vẽ mỹ thuật x 2 |
2 | D52480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | 100 | |
3 | D52580208 | Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A,A1 | 13 | 150 | |
4 | D52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Công nghệ môi trường, An toàn bức xạ môi trường) | A,A1 | 13 | 150 | |
5 | D52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Công nghệ môi trường, An toàn bức xạ môi trường) | B | 14 | 150 | |
6 | D52340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp, Quản trị du lịch,Kế toán kiểm toán,Tài chính ngân hàng, Marketing) | A,A1,D | 13 | 250 | |
7 | D52340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D | 13 | 200 | |
8 | D52320201 | Thông tin học (Quản trị thông tin, Thông tin thư viện) | A,A1,C,D | 13 | 100 | |
9 | D52310206 | Quan hệ quốc tế (Quan hệ đối ngoại, Kinh tế quốc tế) | A,A1,C,D | 13 | 200 | |
10 | D52220113 | Việt Nam học (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Hướng dẫn du lịch). | A,A1,C,D | 13 | 200 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Dân Lập Đông Đô năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DDD gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Diem nguyen vong 2 truong Dai Hoc Dan Lap Dong Do nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại Học Dân Lập Đông Đô.