Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Duy Tân năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DDT gửi 8712
Mã trường: DDT | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | 101 | Kỹ thuật Mạng máy tính | A, A1, D123456 | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
2 | 102 | Công nghệ Phần mềm | A, A1, D123456 | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
3 | 111 | Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia | A, A1, D123456, V, V1 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
4 | 101 (C | An ninh Mạng chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
5 | 102 (C | Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
6 | 410 | Hệ thống Thông tin Quản lý | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
7 | 410 (C | Hệ thống Thông tin Quản lý chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
8 | 105 | Xây dựng Dân dụng (DD) & Công nghiệp (CN) | A, A1, V | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
9 | 106 | Xây dựng Cầu đường | A, A1, V | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
10 | 105 (C | Xây dựng DD & CN chuẩn CSU | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
11 | 107 | Kiến trúc Công trình | V, V1 | 18 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
12 | 108 | Thiết kế Nội thất | V, V1 | 17 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
13 | 107 (C | Kiến trúc Công trình chuẩn CSU | V, V1 | 16 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
14 | 110 | Điện Tự động | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
15 | 109 | Điện tử - Viễn thông | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
16 | 104 | Thiết kế Số | A, A1, D123456 | 22.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
17 | 301 | Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường | A, A1 | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
18 | 301 | Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường | B | 20 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
19 | 308 | Công nghệ & Quản lý Môi trường | A, A1 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
20 | 308 | Công nghệ & Quản lý Môi trường | B | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
21 | 400 | Quản trị Kinh doanh Tổng hợp | A, A1, D123456 | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
22 | 401 | Quản trị Marketing | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
23 | 400 (C | Quản trị Kinh doanh chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
24 | 407 | Quản trị Du lịch & Khách sạn | A, A1, D123456 | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
25 | 408 | Quản trị Du lịch & Lữ hành | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
26 | 407 (P | Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
27 | 409 (P | Quản trị Du lịch & Nhà hàng chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
28 | 403 | Tài chính Doanh nghiệp | A, A1, D123456 | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
29 | 404 | Ngân hàng | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
30 | 404 (P | Tài chính & Ngân hàng chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
31 | 405 | Kế toán Kiểm toán | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
32 | 406 | Kế toán Doanh nghiệp | A, A1, D123456 | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
33 | 405 (P | Kế toán (& Kiểm toán) chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
34 | 701 | Tiếng Anh Biên - Phiên dịch | D1 | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
35 | 702 | Tiếng Anh Du lịch | D1 | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
36 | 601 | Văn - Báo chí | C, D123456 | 22.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
37 | 605 | Văn hóa Du lịch | C, D123456 | 22.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
38 | 608 | Quan hệ Quốc tế | C, D123456 | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
39 | 302 | Điều dưỡng Đa khoa | A | 17.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
40 | 302 | Điều dưỡng Đa khoa | B | 18.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
41 | 303 | Dược sĩ Đại học | A | 22.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
42 | 303 | Dược sĩ Đại học | B | 24 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
43 | C65 | Xây dựng | A, A1, V | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
44 | C66 | Kế toán | A, A1, D123456 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
45 | C66 (P | Kế toán chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
46 | C67 | Công nghệ Thông tin | A, A1, D123456 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
47 | C67 (C | Công nghệ Thông tin chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
48 | C68 | Quản trị Khách sạn (Du lịch) | A, A1, D123456 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
49 | C68 (P | Quản trị Khách sạn chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
50 | C69 | Điện tử - Viễn thông | A, A1, D123456 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
51 | C70 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D123456 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
52 | C70 (P | Tài chính - Ngân hàng chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
53 | C71 | Đồ họa Máy tính-Multimedia | A, A1, D123456, V, H | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
54 | C72 | Điều dưỡng | A | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
55 | C72 | Điều dưỡng | B | 14.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
56 | C73 | Anh Văn | D1 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
57 | C74 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A, A1 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
58 | C74 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | B | 14.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
59 | C75 | Văn hóa Du lịch | C, D123456 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
60 | C76 | Quản trị -Nghiệp vụ Marketing | A, A1, D123456 | 13.5 | 0 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Duy Tân năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DDT gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
Diem nguyen vong 2 truong Dai Hoc Duy Tan nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại Học Duy Tân.