Điểm nguyện vọng 2 Đại Học Sài Gòn năm 2014

Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Sài Gòn năm 2014 !

Soạn tin:NV2(cách) SGD gửi 8712

Điểm NV2 Đại Học Sài Gòn năm 2014

Điểm NV2 Đại Học Sài Gòn năm 2014.


Mã trường: SGD
STT Mã ngành Tên nghành Khối thi Điểm xét NV2 Chỉ tiêu xét NV2 Ghi chú
1 C140213 Sư phạm Sinh học B 12 20 Môn sinh nhân hệ số 2
2 C140212 Sư phạm Hóa học A 12 20 Môn hóa nhân hệ số 2
3 C140211 Sư phạm Vật lí A,A1 12 20 Môn lý nhân hệ số 2
4 C140209 Sư phạm Toán học A,A1 12 20 Môn toán nhân hệ số 2
5 C140204 Giáo dục Công dân C,D1 12 20
6 C140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C,D1 12 35
7 C510302 Công nghệ Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1,D1 12 20
8 C510301 Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử A,A1,D1 12 20
9 C340407 Thư kí văn phòng A1,C,D1 12 30
10 C340406 Quản trị văn phòng A1,C,D1 12 30
11 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử A,A1,D1 16.5 50
12 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A,A1,B 17 20
13 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1,D1 16.5 50
14 D340301 Kế toán A,A1,D1 17.5 100
15 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 17.5 230
16 D320202 Khoa học thư viện A,A1,B,C,D1 15 50
17 C140214 Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp A,A1,B,D1 12 20
18 C140215 Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp A,A1,B,D1 12 20
19 C140216 Sư phạm Kinh tế Gia đình A,A1,B,C,D1 12 20
20 C140217 Sư phạm Ngữ văn C,D1 12 20 Văn nhân hệ số 2
21 C140218 Sư phạm Lịch sử C 12 20 Lịch sử nhân 2
22 C140219 Sư phạm Địa lí A,A1 12 20
23 C140219 Sư phạm Địa lí C 12 20
24 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 12 20 Tiếng Anh nhân 2

Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Sài Gòn năm 2014 !

Soạn tin:NV2(cách) SGD gửi 8712

>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.

Thống kê nhanh: Điểm nguyện vọng 2 năm 2014

Bấm để xem: Điểm nguyện vọng 2 năm 2014
0 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2018

Diem nguyen vong 2 truong Dai Hoc Sai Gon nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại Học Sài Gòn.