Mã trường: DPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 20 2022: 16 2021: 15 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 20 2022: 16 2021: 15 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 20 2022: 16 2021: 15 |
|
4 | 7340122 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử. Kinh doanh số) | A00 |
2023: 19 2022: 15 2021: 14 |
|
5 | 7340122 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử. Kinh doanh số) | A01 |
2023: 19 2022: 15 2021: 14 |
|
6 | 7340122 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử. Kinh doanh số) | C01 |
2023: 19 2022: 15 2021: 14 |
|
7 | 7340122 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử. Kinh doanh số) | D01 |
2023: 19 2022: 15 2021: 14 |
|
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng) | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 14 |
|
9 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng) | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 14 |
|
10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng) | C01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 14 |
|
11 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng) | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 14 |
Mã trường: DPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 8 2022: 21.5 2021: 6 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 8 2022: 21.5 2021: 6 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 8 2022: 21.5 2021: 6 |
|
4 | 7340122 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử, Kinh doanh số) | A00 |
2023: 7.5 2022: 19.5 2021: 6 |
|
5 | 7340122 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử, Kinh doanh số) | A01 |
2023: 7.5 2022: 19.5 2021: 6 |
|
6 | 7340122 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử, Kinh doanh số) | C01 |
2023: 7.5 2022: 19.5 2021: 6 |
|
7 | 7340122 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử, Kinh doanh số) | D01 |
2023: 7.5 2022: 19.5 2021: 6 |
|
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) | A00 |
2023: 7 2021: 6 |
|
9 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) | A01 |
2023: 7 2021: 6 |
|
10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) | C01 |
2023: 7 2021: 6 |
|
11 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) | D01 |
2023: 7 2021: 6 |
|
12 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | H00 | 2022: 19.5 | |
13 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | V00 | 2022: 19.5 | |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | V01 | 2022: 19.5 | |
15 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | V02 | 2022: 19.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Phương Đông để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại