Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 19 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 19 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 19 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 19 |
|
5 | 7340116 | Bất động sản | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
6 | 7340116 | Bất động sản | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
7 | 7340116 | Bất động sản | C04 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
8 | 7340116 | Bất động sản | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 19 |
|
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18 |
|
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18 |
|
11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18 |
|
12 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18 |
|
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 16 2022: 16 |
|
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 16 2022: 16 |
|
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | C01 |
2023: 16 2022: 16 |
|
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 16 2022: 16 |
|
17 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 | 2022: 16 | |
18 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A01 | 2022: 16 | |
19 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A02 | 2022: 16 | |
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | B00 | 2022: 16 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | A00 | 2021: 650 | |
2 | 7340101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | A01 | 2021: 650 | |
3 | 7340101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | C01 | 2021: 650 | |
4 | 7340101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | D01 | 2021: 650 | |
5 | 7340116 | BẤT ĐỘNG SẢN | A00 | 2021: 650 | |
6 | 7340116 | BẤT ĐỘNG SẢN | A01 | 2021: 650 | |
7 | 7340116 | BẤT ĐỘNG SẢN | C04 | 2021: 650 | |
8 | 7340116 | BẤT ĐỘNG SẢN | D01 | 2021: 650 | |
9 | 7340121 | KINH DOANH THƯƠNG MẠI | A00 | 2021: 650 | |
10 | 7340121 | KINH DOANH THƯƠNG MẠI | A01 | 2021: 650 | |
11 | 7340121 | KINH DOANH THƯƠNG MẠI | C01 | 2021: 650 | |
12 | 7340121 | KINH DOANH THƯƠNG MẠI | D01 | 2021: 650 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7340116 | Bất động sản | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7340116 | Bất động sản | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7340116 | Bất động sản | C04 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7340116 | Bất động sản | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | C01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
17 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
18 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
19 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A02 |
2023: 18 2022: 18 |
|
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | B00 |
2023: 18 2022: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Lang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại