Mã trường: QHE | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 34.83 2022: 33.5 |
|
2 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 34.83 2022: 33.5 |
|
3 | 7310101 | Kinh tế | D09 |
2023: 34.83 2022: 33.5 |
|
4 | 7310101 | Kinh tế | D10 |
2023: 34.83 2022: 33.5 |
|
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 34.54 2022: 33.93 |
|
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 34.54 2022: 33.93 |
|
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D09 |
2023: 34.54 2022: 33.93 |
|
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D10 |
2023: 34.54 2022: 33.93 |
|
9 | QHE40 | Quản trị kinh doanh | A01 | 2021: 36.2 | |
10 | QHE40 | Quản trị kinh doanh | D01 | 2021: 36.2 | |
11 | QHE40 | Quản trị kinh doanh | D09 | 2021: 36.2 | |
12 | QHE40 | Quản trị kinh doanh | D10 | 2021: 36.2 | |
13 | QHE44 | Kinh tế | A01 | 2021: 35.83 | |
14 | QHE44 | Kinh tế | D01 | 2021: 35.83 | |
15 | QHE44 | Kinh tế | D09 | 2021: 35.83 | |
16 | QHE44 | Kinh tế | D10 | 2021: 35.83 | |
17 | QHE80 | Quản trị kinh doanh (do Đại học Troy, Hoa Kỳ cấp bằng) | A01 | 2021: 34.85 | |
18 | QHE80 | Quản trị kinh doanh (do Đại học Troy, Hoa Kỳ cấp bằng) | D01 | 2021: 34.85 | |
19 | QHE80 | Quản trị kinh doanh (do Đại học Troy, Hoa Kỳ cấp bằng) | D09 | 2021: 34.85 | |
20 | QHE80 | Quản trị kinh doanh (do Đại học Troy, Hoa Kỳ cấp bằng) | D10 | 2021: 34.85 |
Mã trường: QHE | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- | 2022: 100 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | -- | 2022: 90 | |
3 | QHE40 | Quản trị kinh doanh | -- | 2021: 112 | |
4 | QHE44 | Kinh tế | -- | 2021: 112 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại