Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại chọn trường Đại Học Cần Thơ - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340121 Kinh doanh thương mại A00 2023: 24.61
2022: 24.25
2021: 25.75
2 7340121 Kinh doanh thương mại A01 2023: 24.61
2022: 24.25
2021: 25.75
3 7340121 Kinh doanh thương mại C02 2023: 24.61
2022: 24.25
2021: 25.75
4 7340121 Kinh doanh thương mại D01 2023: 24.61
2022: 24.25
2021: 25.75
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2023: 24.35
2022: 24.75
2021: 25.75
6 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2023: 24.35
2022: 24.75
2021: 25.75
7 7340101 Quản trị kinh doanh C02 2023: 24.35
2022: 24.75
2021: 25.75
8 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2023: 24.35
2022: 24.75
2021: 25.75
9 7310101 Kinh tế A00 2023: 24.26
2022: 24.4
2021: 25.5
10 7310101 Kinh tế A01 2023: 24.26
2022: 24.4
2021: 25.5
11 7310101 Kinh tế C02 2023: 24.26
2022: 24.4
2021: 25.5
12 7310101 Kinh tế D01 2023: 24.26
2022: 24.4
2021: 25.5
13 7510601 Quản lý công nghiệp A00 2023: 23.61
2022: 23.25
2021: 24.75
14 7510601 Quản lý công nghiệp A01 2023: 23.61
2022: 23.25
2021: 24.75
15 7510601 Quản lý công nghiệp D01 2023: 23.61
2022: 23.25
2021: 24.75
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00 2023: 22.35
2022: 16
2021: 24.5
17 7620115 Kinh tế nông nghiệp A01 2023: 22.35
2022: 16
2021: 24.5
18 7620115 Kinh tế nông nghiệp C02 2023: 22.35
2022: 16
2021: 24.5
19 7620115 Kinh tế nông nghiệp D01 2023: 22.35
2022: 16
2021: 24.5
20 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2023: 22.05
2022: 16.25
2021: 24
21 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2023: 22.05
2022: 16.25
2021: 24
22 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên C02 2023: 22.05
2022: 16.25
2021: 24
23 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2023: 22.05
2022: 16.25
2021: 24
Mã trường: TCT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2023: 28
2022: 29
2021: 28.75
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2023: 28
2022: 29
2021: 28.75
3 7340101 Quản trị kinh doanh C02 2023: 28
2022: 29
2021: 28.75
4 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2023: 28
2022: 29
2021: 28.75
5 7310101 Kinh tế A00 2023: 27.75
2022: 28.25
2021: 28.25
6 7310101 Kinh tế A01 2023: 27.75
2022: 28.25
2021: 28.25
7 7310101 Kinh tế C02 2023: 27.75
2022: 28.25
2021: 28.25
8 7310101 Kinh tế D01 2023: 27.75
2022: 28.25
2021: 28.25
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00 2023: 27.75
2022: 28.75
2021: 28.25
10 7340121 Kinh doanh thương mại A01 2023: 27.75
2022: 28.75
2021: 28.25
11 7340121 Kinh doanh thương mại C02 2023: 27.75
2022: 28.75
2021: 28.25
12 7340121 Kinh doanh thương mại D01 2023: 27.75
2022: 28.75
2021: 28.25
13 7510601 Quản lý công nghiệp A00 2023: 27
2022: 27.75
2021: 26.75
14 7510601 Quản lý công nghiệp A01 2023: 27
2022: 27.75
2021: 26.75
15 7510601 Quản lý công nghiệp D01 2023: 27
2022: 27.75
2021: 26.75
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00 2023: 22.5
2022: 26
2021: 26
17 7620115 Kinh tế nông nghiệp A01 2023: 22.5
2022: 26
2021: 26
18 7620115 Kinh tế nông nghiệp C02 2023: 22.5
2022: 26
2021: 26
19 7620115 Kinh tế nông nghiệp D01 2023: 22.5
2022: 26
2021: 26
20 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2023: 22.5
2022: 25.25
2021: 24.5
21 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2023: 22.5
2022: 25.25
2021: 24.5
22 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên C02 2023: 22.5
2022: 25.25
2021: 24.5
23 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2023: 22.5
2022: 25.25
2021: 24.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại