Mã trường: SPS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hoá học | A00 |
2023: 23.47 2022: 23 2021: 23.25 |
|
2 | 7440112 | Hoá học | B00 |
2023: 23.47 2022: 23 2021: 23.25 |
|
3 | 7440112 | Hoá học | D07 |
2023: 23.47 2022: 23 2021: 23.25 |
|
4 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 | 2023: 19 | |
5 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | D08 | 2023: 19 |
Mã trường: SPS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2023: 28.14 2022: 23.7 2021: 27.5 |
|
2 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2023: 28.14 2022: 23.7 2021: 27.5 |
|
3 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2023: 28.14 2022: 23.7 2021: 27.5 |
Mã trường: SPS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hoá học | A00 | 2023: 20.89 | |
2 | 7440112 | Hoá học | B00 | 2023: 20.89 | |
3 | 7440112 | Hoá học | D07 | 2023: 20.89 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa