Đăng ký nhận điểm NV2 trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DDC gửi 8712
Mã trường: DDC | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 60 | 10 | |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 42 | 10 | |
3 | C510205 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A, A1 | 30 | 11 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 62 | 10 | |
5 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điên tử, truyền thông | A, A1 | 77 | 10 | |
6 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 92 | 10 | |
7 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A, A1 | 110 | 10 | |
8 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1 | 79 | 10 | |
9 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A | 74 | 10 | Tổng chỉ tiêu 2 khối A, B là 74 |
10 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B | 74 | 11 | Tổng chỉ tiêu 2 khối A, B là 74 |
11 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 73 | 10 | Tổng chỉ tiêu 2 khối A, B là 73 |
12 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 73 | 11 | Tổng chỉ tiêu 2 khối A, B là 73 |
13 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 91 | 10 | |
14 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 41 | 10 | Tổng chỉ tiêu 2 khối A, B là 41 |
15 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 41 | 11 | Tổng chỉ tiêu 2 khối A, B là 41 |
16 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 54 | 10 | |
17 | C510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A, A1,V | 71 | 10 | |
18 | C580302 | Quản lý xây dựng | A, A1 | 45 | 10 | |
19 | C420201 | Công nghệ sinh học | A | 68 | 10 | Tổng chỉ tiêu 2 khối A, B là 68 |
20 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 68 | 11 | Tổng chỉ tiêu 2 khối A, B là 68 |
21 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A, A1, D1 | 87 | 10 | |
22 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 0 | 10 | Liên thông trung cấp lên cao đẳng |
23 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 0 | 10 | Liên thông trung cấp lên cao đẳng |
24 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 0 | 10 | Liên thông trung cấp lên cao đẳng |
25 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 0 | 10 | Liên thông trung cấp lên cao đẳng |
26 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điên tử, truyền thông | A,A1 | 0 | 10 | Liên thông trung cấp lên cao đẳng |
27 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 0 | 10 | Liên thông trung cấp lên cao đẳng |
28 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A,A1 | 0 | 10 | Liên thông trung cấp lên cao đẳng |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DDC gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
Diem nguyen vong 2 truong Khoa Cong Nghe – Dai Hoc Da Nang nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng.