Đăng ký nhận điểm NV2 trường Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) CLT gửi 8712
Mã trường: CLT | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,D1 | 10 | 0 | Tổng chỉ tiêu tất cả các ngành là 700 |
2 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | 0 | |
3 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
5 | C420201 | Công nghệ sinh học | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
6 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 | 0 | |
7 | C540110 | Quản lí chất lượng thực phẩm | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
8 | C540110 | Quản lí chất lượng thực phẩm | B | 11 | 0 | |
9 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
10 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 11 | 0 | |
11 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
12 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 11 | 0 | |
13 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
14 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | 0 | |
15 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1,D1 | 10 | 0 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) CLT gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
Diem nguyen vong 2 truong Cao Dang Luong Thuc Thuc Pham nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm.