Đăng ký nhận điểm NV2 trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) C19 gửi 8712
Mã trường: C19 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | Giáo dục Mầm non (Liên Thông) | C,D,M | 10 | 96 | ||
2 | C140209 | Giáo dục Tiểu học (Liên Thông) | A, A1, C, D,M | 10 | 96 | |
3 | C140209 | Sư phạm Toán học (Toán-Tin) (Hộ khẩu Bắc Ninh) | A,A1 | 10 | 20 | Tổng chỉ tiêu khối A,A1,B là 20 |
4 | C140212 | Sư phạm Toán học (Toán-Tin) (Hộ khẩu Bắc Ninh) | B | 11 | 20 | Tổng chỉ tiêu khối A,A1,B là 20 |
5 | C140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa-Sinh) (Hộ khẩu Bắc Ninh) | A | 10 | 36 | Tổng chỉ tiêu khối A,A1,B là 36 |
6 | C140217 | Sư phạm Hóa học (Hóa-Sinh) (Hộ khẩu Bắc Ninh) | B | 11 | 36 | Tổng chỉ tiêu khối A,A1,B là 36 |
7 | C140231 | Sư phạm Ngữ văn (Văn-Địa) (Hộ khẩu Bắc Ninh) | C, D | 10 | 33 | |
8 | C140201 | Sư phạm Tiếng Anh (Hộ khẩu Bắc Ninh) | D1 | 10 | 30 | |
9 | C140202 | (Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh)Giáo dục Mầm non | C,D,M | 10 | 70 | |
10 | C140202 | (Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh)Giáo dục Tiểu học | A, A1, C, D,M | 10 | 60 | |
11 | C140202 | (Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh)Sư phạm Toán học (Toán-Lý) | A,A1 | 10 | 35 | |
12 | C140211 | (Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh)Sư phạm Hóa học (Hóa-Sinh) | B | 11 | 40 | |
13 | C140211 | (Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh)Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) | A,A1 | 10 | 40 | |
14 | C140213 | (Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh)Sư phạm Hóa học (Hóa-Sinh) | A | 10 | 40 | |
15 | C140213 | (Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh)Sư phạm Sinh học (Sinh-TD) | A | 10 | 40 | |
16 | C140213 | (Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh)Sư phạm Sinh học (Sinh-TD) | B | 11 | 40 | |
17 | C140213 | (Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh)Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử, Văn-Địa) | C, D | 10 | 39 | |
18 | C210403 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | 40 | |
19 | C220201 | (Hộ khẩu trong, ngoài tỉnh)Thiết kế đồ họa | A,A1,H,V | 10 | 30 | |
20 | C320202 | (Hộ khẩu trong, ngoài tỉnh)Tiếng Anh | D1 | 10 | 38 | |
21 | C480202 | (Hộ khẩu trong, ngoài tỉnh)Khoa học thư viện | A,A1,C,D | 10 | 40 | |
22 | C480202 | (Hộ khẩu trong, ngoài tỉnh)Tin học ứng dụng | A,A1, D | 10 | 40 | |
23 | C760101 | (Hộ khẩu trong, ngoài tỉnh)Tin học ứng dụng | B | 11 | 40 | |
24 | (Hộ khẩu trong, ngoài tỉnh)Công tác xã hội | C,D,M | 10 | 39 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) C19 gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Diem nguyen vong 2 truong Cao Dang Su Pham Bac Ninh nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh.