Đăng ký nhận điểm NV2 trường Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) C33 gửi 8712
Mã trường: C33 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | C140218 | SP Lịch sử | C | 14 | 15 | Có hộ khẩu tại Huế |
2 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1 | 10 | 40 | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | 50 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | 10 | |
5 | C850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 10 | 30 | |
6 | C320202 | Khoa học thư viện | A1,C,D1 | 10 | 40 | |
7 | C220113 | Việt Nam học | A1,C,D1 | 10 | 40 | |
8 | C340407 | Thư ký văn phòng | A1,C,D1 | 10 | 40 | |
9 | C220342 | Quản lý văn hóa | A1,C,D1 | 10 | 35 | |
10 | C760101 | Công tác xã hội | A1,C,D1 | 10 | 30 | |
11 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 14 | 40 | |
12 | C220209 | Tiếng Nhật | A1,C,D1 | 12 | 50 | |
13 | C210403 | Thiết kế đồ họa | A1,C,D1 | 10 | 25 | |
14 | C210404 | Thiết kế thời trang | A1,C,D1 | 10 | 25 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) C33 gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Diem nguyen vong 2 truong Cao Dang Su Pham Thua Thien Hue nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế.