Điểm nguyện vọng 2 Đại Học An Giang năm 2014

Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học An Giang năm 2014 !

Soạn tin:NV2(cách) TAG gửi 8712

Điểm NV2 Đại Học An Giang năm 2014

Điểm NV2 Đại Học An Giang năm 2014.


Mã trường: TAG
STT Mã ngành Tên nghành Khối thi Điểm xét NV2 Chỉ tiêu xét NV2 Ghi chú
1 D140211 Sư phạm Vật lí A, A1 14 15
2 D140213 Sư phạm Sinh học B 14 20
3 D140217 Sư phạm Ngữ văn C 14 10
4 D140218 Sư phạm Lịch sử C 14 20
5 D140219 Sư phạm Địa lí C 14 20
6 D140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 22 10 Tiếng Anh hệ số 2
7 D140205 Giáo dục Chính trị C 14 20
8 D340203 Tài chính Doanh nghiệp A, A1, D1 14 60
9 D340301 Kế toán A, A1, D1 15 20
10 D310106 Kinh tế quốc tế A, A1, D1 14.5 10
11 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 14.5 10
12 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 14 60
13 D620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1 13 20
14 D620301 Nuôi trồng thủy sản B 14 0
15 D620105 Chăn nuôi A, A1 13 100
16 D620105 Chăn nuôi B 14 0
17 D620110 Khoa học cây trồng A, A1 14 10
18 D620110 Khoa học cây trồng B 15 0
19 D480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 13.5 20
20 D480103 Kĩ thuật phần mềm A, A1, D1 13 100
21 D540101 Công nghệ thực phẩm A, A1 15.5 20
22 D540101 Công nghệ thực phẩm B 16.5 0
23 D420201 Công nghệ sinh học A, A1 15 20
24 D420201 Công nghệ sinh học B 16 0
25 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 13 30
26 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 14 0
27 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A, A1 14.5 10
28 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trường B 15.5 0
29 D220113 Việt Nam học (VH du lịch) A1, C, D1 16 10
30 D220201 Ngôn ngữ Anh  D1 20.5 10 Tiếng Anh nhân 2
31 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 14 100 Tiếng Anh nhân 2
32 C140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C,D1 14 20
33 C140201 Giáo dục Mầm non M 13.5 30
34 C140206 Giáo dục Thể chất T 14.7 15 Năng khiếu nhân 2
35 C620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1,B 10 50
36 C620110 Khoa học cây trồng A, A1,B 10 50
37 C620116 Phát triển nông thôn A, A1,B 10 50
38 C540102 Công nghệ thực phẩm A, A1,B 10 50
39 C420201 Công nghệ sinh học A, A1,B 10 50
40 C420203 Sinh học ứng dụng A, A1,B 10 50
41 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10 50
42 C140210 Tin học A, A1, D1 10 40
43 C220113 Việt Nam học (VH du lịch) A1, C, D1 10 40

Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học An Giang năm 2014 !

Soạn tin:NV2(cách) TAG gửi 8712

>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.

Thống kê nhanh: Điểm nguyện vọng 2 năm 2014

Bấm để xem: Điểm nguyện vọng 2 năm 2014
0 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2018

Diem nguyen vong 2 truong Dai Hoc An Giang nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại Học An Giang.