Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DSG gửi 8712
Mã trường: DSG | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | A,A1,D1 | Công nghệ thông tin | D480201 | 13 | 0 | |
2 | A,A1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | D510302 | 13 | 0 | |
3 | A,A1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D510203 | 13 | 0 | |
4 | A,A1 | Công nghệ thực phẩm | D540101 | 13 | 0 | |
5 | B | Công nghệ thực phẩm | D540101 | 14 | 0 | |
6 | A,A1 | Kỹ thuật công trình xây dựng | D580201 | 13 | 0 | |
7 | V | Kỹ thuật công trình xây dựng | D580201 | 14 | 0 | Vẽ nhân 2 |
8 | A,A1,D1 | Quản trị kinh doanh - chuyên ngành: | D340101 | 13 | 0 | |
9 | A,A1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D510301 | 13 | 0 | |
10 | A,A1,C,V | Thiết kế công nghiệp | D210402 | 13 | 0 | |
11 | H | Thiết kế công nghiệp | D210402 | 16 | 0 | Vẽ nhân 2 |
12 | V | Thiết kế công nghiệp | D210402 | 14 | 0 | Vẽ nhân 2 |
13 | A,A1,D1 | Công nghệ thông tin | C480201 | 10 | 0 | |
14 | A,A1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | C510302 | 10 | 0 | |
15 | A,A1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C510203 | 10 | 0 | |
16 | A,A1,B | Công nghệ thực phẩm | C540102 | 10 | 0 | |
17 | A,A1 | Kỹ thuật công trình xây dựng | C510102 | 10 | 0 | |
18 | V | Kỹ thuật công trình xây dựng | C510102 | 11 | 0 | Vẽ nhân 2 |
19 | A,A1,D1 | Quản trị kinh doanh - chuyên ngành: | C340101 | 10 | 0 | |
20 | A,A1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | 10 | 0 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DSG gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Diem nguyen vong 2 truong Dai Hoc Cong Nghe Sai Gon nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại Học Công Nghệ Sài Gòn.