Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Phú Yên năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DPY gửi 8712
Mã trường: DPY | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 0 | 0 | |
2 | D480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 0 | 0 | |
3 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 0 | 0 | |
4 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A1,D1 | 0 | 0 | |
5 | D220330 | Văn học | C,D1 | 0 | 0 | |
6 | D420201 | Sinh học | A | 0 | 0 | |
7 | D420201 | Sinh học | B | 0 | 0 | |
8 | D440112 | Hóa học | A, A1 | 0 | 0 | |
9 | D440112 | Hóa học | B | 0 | 0 | |
10 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,C,D1 | 0 | 0 | |
11 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 0 | 0 | |
12 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng AnhTiểu học) | A1,D1 | 0 | 0 | |
13 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1 | 0 | 0 | |
14 | C620105 | Chăn nuôi | A,A1 | 0 | 0 | |
15 | C620105 | Chăn nuôi | B | 0 | 0 | |
16 | C620201 | Lâm nghiệp | A,A1 | 0 | 0 | |
17 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 0 | 0 | |
18 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 0 | 0 | |
19 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 0 | 0 | |
20 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử | A,A1,D1 | 0 | 0 | |
21 | C220113 | Việt Nam học (Chuyênngành Văn hóa – Du lịch) | C,D1 | 0 | 0 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Phú Yên năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DPY gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
Diem nguyen vong 2 truong Dai Hoc Phu Yen nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại Học Phú Yên.