Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Thăng Long năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DTL gửi 8712
Mã trường: DTL | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D460112 | Toán ứng dụng | A,A1 | 0 | 0 | Môn Toán hệ số 2 |
2 | D480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 0 | 0 | Môn Toán hệ số 2 |
3 | D480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 0 | 0 | Môn Toán hệ số 2 |
4 | D480104 | Hệ thống thông tin | A,A1 | 0 | 0 | Môn Toán hệ số 2 |
5 | D340301 | Kế toán | A,A1,D1,D3 | 0 | 0 | |
6 | D340201 | Tài chính- Ngân hàng | A,A1,D1,D3 | 0 | 0 | |
7 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,D3 | 0 | 0 | |
8 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 0 | 0 | Môn T. Anh hệ số 2 |
9 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D1 | 0 | 0 | |
10 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D 4 | 0 | 0 | Môn T. Trung hệ số 2 |
11 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 0 | 0 | |
12 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | D6 | 0 | 0 | Môn T. Nhật hệ số 2 |
13 | D220113 | Việt Nam học | C,D1,D3,D 4 | 0 | 0 | |
14 | D720301 | Y tế công cộng | B | 0 | 0 | |
15 | D720501 | Điều dưỡng | B | 0 | 0 | |
16 | D720701 | Quản lý bệnh viện | A,A1,D1, D3 | 0 | 0 | |
17 | D720701 | Quản lý bệnh viện | B | 0 | 0 | |
18 | D760101 | Công tác xã hội | A,A1,C, D1, D3 | 0 | 0 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Thăng Long năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DTL gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
Diem nguyen vong 2 truong Dai Hoc Thang Long nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại Học Thăng Long.