Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) TDM gửi 8712
Mã trường: TDM | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D580208 | Kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 13 | 30 | |
2 | D580102 | Kiến trúc | V | 13.5 | 25 | |
3 | D580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V, A, A1 | 13 | 25 | |
4 | D440301 | Khoa học môi trường | A, A1 | 15.5 | 20 | Tổng chỉ tiêu khối A,A1,B là 20 |
5 | D440301 | Khoa học môi trường | B | 16.5 | 20 | Tổng chỉ tiêu khối A,A1,B là 20 |
6 | D850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A, A1 | 16 | 15 | Tổng chỉ tiêu khối A,A1,B là 15 |
7 | D850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 17 | 15 | Tổng chỉ tiêu khối A,A1,B là 15 |
8 | D520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 14 | 15 | |
9 | D380101 | Luật | A,A1,C,D1 | 17 | 30 | |
10 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 14 | 35 | |
11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 16 | 20 | |
12 | D340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 15 | 20 | |
13 | D510601 | Quản lí Công nghiệp | A, A1 | 13 | 29 | |
14 | D480103 | Kĩ thuật phần mềm | A, A1 | 13 | 35 | |
15 | D480104 | Hệ thống thông tin | A , A1 | 13 | 35 | |
16 | D440112 | Hóa học | A | 16 | 15 | Tổng chỉ tiêu khối A,B là 15 |
17 | D440112 | Hóa học | B | 17 | 15 | Tổng chỉ tiêu khối A,B là 15 |
18 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 16 | 25 | |
19 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, D4 | 13 | 35 | |
20 | D760101 | Công tác Xã hội | C, D1 | 13 | 35 | |
21 | D140101 | Giáo dục học | A,A1,C,D1 | 13 | 30 | |
22 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,C,D1 | 18 | 15 | |
23 | D140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15 | 28 | |
24 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | C, D1 | 14 | 25 | |
25 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | C, D1 | 13 | 40 | |
26 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 11.5 | 0 | cao đẳng |
27 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 11.5 | 0 | cao đẳng |
28 | C760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 11.5 | 0 | cao đẳng |
29 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 11.5 | 0 | cao đẳng |
30 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13 | 0 | cao đẳng |
31 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,C,D1 | 14.5 | 0 | cao đẳng |
32 | C140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 15 | 0 | cao đẳng |
33 | C140211 | Sư phạm Vật lí | A, A1 | 11.5 | 0 | cao đẳng |
34 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11.5 | 0 | cao đẳng |
35 | C140219 | Sư phạm Địa lí | C | 11.5 | 0 | cao đẳng |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) TDM gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Diem nguyen vong 2 truong Dai hoc Thu Dau Mot nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại học Thủ Dầu Một.