Đăng ký nhận điểm NV3 trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên năm 2014 !
Soạn tin:NV3(cách) DTU gửi 8712
Mã trường: DTU | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Cơ khí chế tạo máy | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
4 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng: Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
5 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông: Xây dựng cầu đường | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
6 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
7 | C340302 | Kiểm toán: Kế toán – Kiểm toán | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
8 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | 0 | |
9 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
10 | C580302 | Quản lý xây dựng: Kinh tế xây dựng | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
11 | C620110 | Khoa học cây trồng: Trồng trọt | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
12 | C620110 | Khoa học cây trồng: Trồng trọt | B | 11 | 0 | |
13 | C640201 | Dịch vụ Thú y: Thú y | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
14 | C640201 | Dịch vụ Thú y: Thú y | B | 11 | 0 | |
15 | C850103 | Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
16 | C850103 | Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường | B | 11 | 0 | |
17 | C850101 | Quản lý môi trường | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
18 | C850101 | Quản lý môi trường | B | 11 | 0 | |
19 | C140214 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện | A,A1,D1 | 10 | 0 | |
20 | C140214 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện | B | 11 | 0 |
Đăng ký nhận điểm NV3 trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên năm 2014 !
Soạn tin:NV3(cách) DTU gửi 8712
Diem nguyen vong 3 truong Cao Dang Kinh Te – Ky Thuat – Dai Hoc Thai Nguyen nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 3 (NV3) Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên.