Đăng ký nhận điểm NV3 trường Đại Học Phú Yên năm 2014 !
Soạn tin:NV3(cách) DPY gửi 8712
Mã trường: DPY | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D480201 | Công nghệ thôngtin | A, A1 | 13 | 10 | |
2 | D480201 | Công nghệ thôngtin | D1 | 13 | 5 | |
3 | D220330 | Văn học | C | 13 | 15 | |
4 | D220330 | Văn học | D1 | 13 | 10 | |
5 | D420201 | Sinh học | A | 13 | 10 | |
6 | Sinh học | B | 14 | 10 | ||
7 | D440112 | Hóa học | A, A1 | 13.5 | 5 | |
8 | Hóa học | B | 14 | 5 | ||
9 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1 | 10 | 15 | |
10 | Tin học ứng dụng | D1 | 10 | 10 | ||
11 | C620105 | Chăn nuôi | A,A1 | 10 | 15 | |
12 | Chăn nuôi | B | 11 | 10 | ||
13 | C620201 | Lâm nghiệp | A,A1 | 10 | 15 | |
14 | Lâm nghiệp | B | 11 | 10 | ||
15 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | 10 | |
16 | C340301 | Kế toán | D1 | 10 | 5 | |
17 | C340101 | Quản trị kinhdoanh | A,A1 | 10 | 15 | |
18 | C340101 | Quản trị kinhdoanh | D1 | 10 | 10 | |
19 | C340101 | Công nghệ kỹthuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | 15 | |
20 | C340101 | Công nghệ kỹthuật điện, điện tử | A, A1 | 0 | 0 | |
21 | C510301 | Công nghệ kỹthuật điện, điện tử | D1 | 10 | 10 | |
22 | C510301 | Việt Nam học(Chuyên ngànhVăn hóa – Du lịch) | C | 10 | 10 | |
23 | C220113 | Việt Nam học(Chuyên ngànhVăn hóa – Du lịch) | D1 | 10 | 5 |
Đăng ký nhận điểm NV3 trường Đại Học Phú Yên năm 2014 !
Soạn tin:NV3(cách) DPY gửi 8712
Diem nguyen vong 3 truong Dai Hoc Phu Yen nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 3 (NV3) Đại Học Phú Yên.