Đăng ký nhận điểm NV3 trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2014 !
Soạn tin:NV3(cách) DDS gửi 8712
Mã trường: DDS | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D440217 | Địa lý tự nhiên (Chuyên ngành Địa lý tài nguyên môi trường) | A | 18.5 | 0 | |
2 | D310401 | Tâm lý học | C | 14 | 0 | |
3 | D310401 | Tâm lý học | B | 16.5 | 0 | |
4 | D220330 | Văn học | D1 | 15.5 | 0 | |
5 | D220330 | Văn học | C | 14 | 0 | |
6 | D420201 | Công nghệ sinh học(Chuyên ngành CNSH ứng dụng trong NN-DL-MT) | B | 17.5 | 0 | |
7 | D850101 | Quản lý tài nguyên - Môi trường | B | 16.5 | 0 | |
8 | D440301 | Khoa học môi trường(Chuyên ngành Quản lý môi trường) | A | 18.5 | 0 | |
9 | D440102 | Vật lý học | A | 18.5 | 0 | |
10 | D440112 | Hoá học (Chuyên ngành Phân tích môi trường) | A | 18.5 | 0 | |
11 | D480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 17.5 | 0 | |
12 | D480201 | Công nghệ thông tin | A | 18.5 | 0 | |
13 | D460112 | Toán ứng dụng | A1 | 17.5 | 0 | |
14 | D460112 | Toán ứng dụng | A | 18.5 | 0 | |
15 | D310501 | Địa lý học (Chuyên ngành Địa lý du lịch) | C | 14 | 0 | |
16 | D220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa - Du lịch) | C | 14 | 0 | |
17 | D220340 | Văn hóa học | C | 14 | 0 | |
18 | D220340 | Văn hóa học | D1 | 15.5 | 0 | |
19 | D320101 | Báo chí | C | 14 | 0 | |
20 | D320101 | Báo chí | D1 | 15.5 | 0 |
Đăng ký nhận điểm NV3 trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2014 !
Soạn tin:NV3(cách) DDS gửi 8712
Diem nguyen vong 3 truong Dai Hoc Su Pham – Dai Hoc Da Nang nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 3 (NV3) Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng.