STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6720101 | Y sĩ đa khoa | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 6720102 | Y học cổ truyền | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 6720201 | Dược | 385 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 6720301 | Điều dưỡng | 530 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | 6720303 | Hộ sinh | 330 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Y sĩ đa khoa
• Mã ngành: 6720101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Y học cổ truyền
• Mã ngành: 6720102
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 385
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 530
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: