Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Asean chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Asean và Điểm chuẩn Cao Đẳng Asean và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Asean
Mã trường: CSA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 195 | Nguyễn Anh Thư | 07/05/1994 | A | 25.5 |
2 | 134 | Nguyễn Tường Linh | 24/01/1996 | A | 25.5 |
3 | 1031 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | 18/07/1994 | A | 23.25 |
4 | 231 | Vũ Hải Yến | 12/04/1996 | A | 23 |
5 | 1026 | Trịnh Thị Hiền | 02/01/1989 | A | 23 |
6 | 1020 | Phạm Thị Huyền | 03/04/1992 | A | 22.5 |
7 | 1022 | Trần Hữu Huy | 28/02/1994 | A | 22.25 |
8 | 16 | Lê Thanh Bình | 11/12/1996 | A | 22.25 |
9 | 230 | Vũ Thị Xuân | 12/10/1994 | A | 22 |
10 | 1018 | Nguyễn Thanh Huyền | 30/09/1990 | A | 22 |
11 | 974 | Lê Công Tuấn Anh | 25/01/1993 | B | 24.75 |
12 | 335 | Vũ Đình Đa | 27/02/1994 | B | 21.5 |
13 | 332 | Vũ Thùy Dương | 10/06/1996 | B | 21.25 |
14 | 334 | Lê ánh Dương | 02/11/1983 | B | 21 |
15 | 312 | Hoàng Thị Bách Diệp | 10/10/1993 | B | 20.5 |
16 | 321 | Lê Thị Dung | 20/03/1993 | B | 20.5 |
17 | 237 | Nguyễn Thị Vân Anh | 16/03/1993 | B | 20.25 |
18 | 286 | Trịnh Phương Cát | 20/06/1994 | B | 20.25 |
19 | 297 | Trần Thị Chiến | 12/07/1991 | B | 20.25 |
20 | 304 | Nguyễn Thị Cúc | 15/06/1994 | B | 20.25 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Asean năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Asean.