Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng và Điểm chuẩn Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng
Mã trường: CKB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 141 | Tạ Thị ý Nhiên | 10/02/1995 | A | 24.5 |
2 | 6 | Hoàng Ngọc Bảo | 08/06/1996 | A | 23 |
3 | 192 | Trần Quốc Thắng | 22/10/1996 | A | 22 |
4 | 214 | Lê Thị Thùy Trang | 26/02/1996 | A | 22 |
5 | 165 | Lê Nguyễn Đình Quân | 31/10/1996 | A | 21.5 |
6 | 237 | Trần Thọ Tường | 27/10/1996 | A | 21.25 |
7 | 35 | Hồ Thị Xuân Đáng | 20/08/1996 | A | 21.25 |
8 | 14 | Nguyễn Minh Châu | 03/05/1996 | A | 21 |
9 | 26 | Đào Thị Thu Diễm | 23/08/1995 | A | 21 |
10 | 124 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 19/10/1996 | A | 21 |
11 | 255 | Nguyễn Ngọc Trúc Anh | 23/05/1996 | A1 | 29 |
12 | 260 | Trần Công Chính | 17/03/1996 | A1 | 24.5 |
13 | 259 | Bùi Minh Chiến | 08/09/1996 | A1 | 16.5 |
14 | 273 | Hồ Thị Huệ | 02/08/1996 | A1 | 16.25 |
15 | 280 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 20/08/1996 | A1 | 15.75 |
16 | 272 | Nguyễn Huy Hoàng | 23/02/1996 | A1 | 15 |
17 | 258 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 23/03/1993 | A1 | 14.75 |
18 | 292 | Đỗ Thị Thúy Trinh | 22/02/1994 | A1 | 14.5 |
19 | 298 | Phạm Thanh Vui | 22/03/1990 | A1 | 14.25 |
20 | 295 | Lê Anh Tùng | 15/05/1993 | A1 | 13.75 |
21 | 421 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 30/09/1995 | B | 21.75 |
22 | 349 | Nguyễn Trung Đạt | 11/03/1996 | B | 21.75 |
23 | 492 | Nguyễn Thị Thùy Như | 01/10/1996 | B | 21.5 |
24 | 595 | Lê Thị Kiều Trang | 17/10/1994 | B | 21 |
25 | 613 | Nguyễn Thị Thu Vân | 20/02/1996 | B | 21 |
26 | 598 | Đoàn Ngọc Bảo Trân | 12/06/1996 | B | 20.5 |
27 | 365 | Nguyễn Thị Hào | 27/02/1996 | B | 20.25 |
28 | 594 | Hồ Ngọc Thu Trang | 23/08/1996 | B | 20 |
29 | 377 | Lữ Đình Hậu | 27/01/1996 | B | 19.75 |
30 | 541 | Cao Thị Thu Thảo | 02/03/1996 | B | 19.25 |
31 | 668 | Nguyễn Lâm Thùy Ngân | 27/07/1995 | D1 | 24.25 |
32 | 661 | Hoàng Thị Ly Ly | 08/09/1995 | D1 | 20.25 |
33 | 669 | Nguyễn Khánh Ngọc | 21/10/1996 | D1 | 20.25 |
34 | 653 | Võ Thị Diệu Huyền | 11/05/1996 | D1 | 19 |
35 | 667 | Phạm Thị Thu Ngân | 12/11/1993 | D1 | 18.25 |
36 | 662 | Trịnh Thanh Trang Ly | 24/07/1993 | D1 | 18 |
37 | 691 | Nguyễn Thanh Thanh Mỹ | 22/05/1996 | D1 | 17 |
38 | 645 | Võ Trung Hiếu | 07/10/1996 | D1 | 16.75 |
39 | 646 | Kiều Thị Hiền | 12/12/1996 | D1 | 15.25 |
40 | 657 | Lê Mai Thúy Liễu | 20/11/1996 | D1 | 15 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng.