Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội và Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
Mã trường: CHN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 208 | Khúc Thị Thanh Huyền | 10/09/1996 | A | 28 |
2 | 525 | Phùng Văn Tú | 20/08/1996 | A | 27.75 |
3 | 122 | Nguyễn Hải Hà | 14/03/1996 | A | 27.5 |
4 | 42 | Phạm Hữu Cầu | 03/04/1996 | A | 27.5 |
5 | 40 | Trương Thanh Bình | 03/12/1996 | A | 26.5 |
6 | 400 | Nguyễn Trọng Tài | 03/06/1996 | A | 26.25 |
7 | 255 | Đỗ Trung Kiên | 28/11/1996 | A | 26.25 |
8 | 403 | Lê Minh Tâm | 23/02/1996 | A | 26 |
9 | 554 | Nguyễn Anh Vũ | 12/11/1996 | A | 26 |
10 | 86 | Nguyễn Quốc Đạt | 11/12/1996 | A | 25.75 |
11 | 16 | Phạm Duy | 27/03/1996 | A1 | 26.75 |
12 | 81 | Nguyễn Như Quý | 28/12/1993 | A1 | 26 |
13 | 106 | Nguyễn Đức Trung | 10/01/1996 | A1 | 25 |
14 | 69 | Trần Minh Nguyệt | 11/08/1996 | A1 | 23.5 |
15 | 2 | Nguyễn Diệu Anh | 02/02/1995 | A1 | 21.5 |
16 | 21 | Đoàn Đăng Dũng | 27/01/1996 | A1 | 21 |
17 | 57 | Cấn Thị Hồng Lĩnh | 12/02/1996 | A1 | 21 |
18 | 55 | Nguyễn Thúy Linh | 14/11/1996 | A1 | 20.75 |
19 | 110 | Vũ Ngọc Tú | 15/04/1996 | A1 | 20.75 |
20 | 116 | Nguyễn Huy Việt | 27/11/1996 | A1 | 20.75 |
21 | 189 | Hoàng Thị Phương Thảo | 08/03/1996 | D1 | 23 |
22 | 150 | Mai ánh Ngọc | 29/01/1996 | D1 | 22.75 |
23 | 160 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 15/08/1996 | D1 | 22.75 |
24 | 133 | Đinh Quang Minh | 07/06/1995 | D1 | 22 |
25 | 217 | Đinh Thu Trang | 27/06/1996 | D1 | 22 |
26 | 199 | Vũ Thị Thu | 22/03/1994 | D1 | 21.25 |
27 | 206 | Nguyễn Thị Thường | 25/11/1996 | D1 | 21 |
28 | 215 | Lê Thùy Trang | 18/04/1996 | D1 | 21 |
29 | 17 | Lê Tú Anh | 23/09/1996 | D1 | 20.5 |
30 | 113 | Nguyễn Tuấn Linh | 23/09/1996 | D1 | 20 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội.