Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang và Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang
Mã trường: D54 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 44 | Huỳnh Đông Khương | 26/08/1996 | A | 23.5 |
2 | 50 | Phan Chế Linh | 29/12/1996 | A | 21.75 |
3 | 131 | Nguyễn Thị Trinh | 11/11/1996 | A | 20.5 |
4 | 61 | Đỗ Ngọc Mai | 05/09/1996 | A | 19 |
5 | 7 | Phạm Thị Diệu ái | 22/06/1996 | A | 18.75 |
6 | 29 | Danh Thị Bạch Hằng | 16/06/1996 | A | 18.5 |
7 | 32 | Huỳnh Văn Huy | 03/10/1996 | A | 18.5 |
8 | 149 | Trần Thị Bé Xinh | 07/06/1996 | A | 18.5 |
9 | 119 | Bùi Thuỷ Tiên | 04/01/1996 | A | 18.25 |
10 | 116 | Trần Thị Thủy Tiên | 20/03/1996 | A | 18 |
11 | 172 | Lê Thị Mỹ Thơ | 29/04/1996 | A1 | 18.5 |
12 | 168 | Nguyễn Đức Phúc | 16/06/1996 | A1 | 17.25 |
13 | 178 | Quách Xuân Yến | 12/01/1996 | A1 | 17 |
14 | 160 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 09/11/1995 | A1 | 14.75 |
15 | 177 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 10/02/1996 | A1 | 13.5 |
16 | 152 | Lê Ngọc Hồng Anh | 18/07/1996 | A1 | 12.25 |
17 | 163 | Cao Kế Nghiệp | 30/04/1996 | A1 | 11.5 |
18 | 161 | Nguyễn Trường Lam | 09/04/1996 | A1 | 11 |
19 | 175 | Lê Quốc Tuấn | 30/08/1996 | A1 | 10.5 |
20 | 162 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 09/10/1995 | A1 | 9 |
21 | 212 | Phạm Khánh Hòa | 27/01/1996 | B | 22.5 |
22 | 262 | Trần Thị Diễm Phương | 16/12/1995 | B | 20 |
23 | 278 | Nguyễn Đức Thiện | 16/04/1995 | B | 20 |
24 | 244 | Huỳnh Thị Thảo Nguyên | 14/08/1996 | B | 19.5 |
25 | 189 | Phan Thế Bình | 29/11/1996 | B | 18.25 |
26 | 295 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 19/09/1996 | B | 18.25 |
27 | 186 | Võ Thị Thuý ái | 28/11/1996 | B | 18 |
28 | 249 | Trần Thị Nhi | 08/09/1996 | B | 17 |
29 | 254 | Đoàn Công Nhu | 07/04/1995 | B | 17 |
30 | 238 | Trần Thị Muội | 19/02/1996 | B | 16.75 |
31 | 334 | Trần Thị Huệ | 02/10/1996 | D1 | 23 |
32 | 349 | Châu Quỳnh Như | 27/06/1996 | D1 | 20 |
33 | 379 | Nguyễn Thị Tường Vi | 09/08/1996 | D1 | 19.5 |
34 | 365 | Phan Ngọc ái Thư | 06/01/1996 | D1 | 17.25 |
35 | 360 | Hoàng Thị Thắm | 20/04/1996 | D1 | 16.5 |
36 | 319 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 14/04/1996 | D1 | 16.25 |
37 | 340 | Chung Tiểu Linh | 07/06/1996 | D1 | 16.25 |
38 | 355 | Biện Phương Quang | 24/06/1996 | D1 | 16.25 |
39 | 336 | Nguyễn Thị Bích Huyền | 19/05/1996 | D1 | 16 |
40 | 358 | Nguyễn Ngọc Thẩm | 28/07/1995 | D1 | 15.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang.