Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả và Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
Mã trường: CCC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 6 | Vũ Thị Thu Hà | 13/02/1996 | A | 21.75 |
2 | 8 | Phạm Thị Hà | 07/01/1996 | A | 21.25 |
3 | 23 | Phạm Thị Phương Thảo | 19/12/1995 | A | 18.5 |
4 | 12 | Trần Thị Thương Huyền | 24/12/1993 | A | 17.5 |
5 | 78 | Phạm Thanh Tùng | 20/11/1985 | A | 17.25 |
6 | 66 | Lý Thị Phượng | 14/07/1986 | A | 17 |
7 | 14 | Nguyễn Duy Khánh | 21/06/1996 | A | 17 |
8 | 71 | Nguyễn Đức Thành | 26/10/1989 | A | 16.75 |
9 | 24 | Hoàng Chiến Thắng | 18/09/1996 | A | 16.5 |
10 | 48 | Đỗ Thị Mai Hiền | 01/05/1992 | A | 16.25 |
11 | 90 | Mai Đức Thế | 04/12/1994 | A1 | 16 |
12 | 89 | Lê Ngọc Thái | 14/04/1996 | A1 | 14.75 |
13 | 94 | Tô Thị Vân | 19/05/1993 | A1 | 14 |
14 | 82 | Nguyễn Thị Thu Giang | 24/03/1993 | A1 | 13 |
15 | 93 | Trần Xuân Tùng | 16/02/1993 | A1 | 13 |
16 | 86 | Nguyễn Thị Hương Lý | 05/02/1996 | A1 | 12.5 |
17 | 81 | Nguyễn Thị Đức | 07/12/1986 | A1 | 12.25 |
18 | 88 | Nông Thị Quyên | 18/02/1991 | A1 | 12.25 |
19 | 83 | Hoàng Thị Huyền | 02/05/1994 | A1 | 12 |
20 | 80 | Nguyễn Hùng Cường | 19/08/1994 | A1 | 11.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả.