Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định và Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định
Mã trường: CND | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 78 | Bùi Ngọc Đĩnh | 04/05/1996 | A | 26.75 |
2 | 310 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 23/06/1996 | A | 25.25 |
3 | 272 | Đỗ Thị Thảo | 02/01/1996 | A | 25 |
4 | 324 | Phạm Văn Tuấn | 08/05/1996 | A | 23 |
5 | 307 | Nguyễn Văn Toan | 19/11/1996 | A | 22 |
6 | 353 | Tạ Thị Yến | 17/10/1996 | A | 21.75 |
7 | 16 | Trần Thị ánh | 17/04/1995 | A | 21 |
8 | 293 | Đặng Thị Thúy | 12/06/1995 | A | 20.75 |
9 | 296 | Bùi Thị Thanh Thủy | 15/03/1996 | A | 20.5 |
10 | 168 | Trần Trung Kiên | 01/08/1996 | A | 20.25 |
11 | 356 | Phạm Ngọc Diệp | 13/09/1996 | A1 | 24.75 |
12 | 381 | Vũ Đức Tiến | 25/06/1996 | A1 | 19.25 |
13 | 374 | Vũ Đức Tài | 01/01/1996 | A1 | 17.75 |
14 | 357 | Hà Anh Dũng | 22/04/1996 | A1 | 17 |
15 | 383 | Đỗ Thanh Tú | 13/08/1996 | A1 | 16.25 |
16 | 364 | Nguyễn Hữu Nguyên Huy | 17/02/1996 | A1 | 13.75 |
17 | 380 | Đinh Hồng Thực | 15/09/1992 | A1 | 13.25 |
18 | 355 | Vũ Ngọc Chuyên | 06/10/1996 | A1 | 13 |
19 | 385 | Nguyễn Kim Anh | 10/11/1996 | D1 | 21.75 |
20 | 394 | Trần Thị Thu Hằng | 26/08/1996 | D1 | 20.75 |
21 | 413 | Vũ Thị Mai | 15/07/1996 | D1 | 19.75 |
22 | 405 | Đinh Thị Dạ Hương | 26/09/1995 | D1 | 19.5 |
23 | 430 | Nguyễn Thị Tâm | 07/07/1996 | D1 | 19.5 |
24 | 437 | Trịnh Thị Thương | 01/09/1996 | D1 | 19 |
25 | 417 | Phạm Thị Ngọc | 10/11/1996 | D1 | 18.75 |
26 | 403 | Mai Thị Lan Hương | 29/02/1996 | D1 | 17.75 |
27 | 443 | Hoàng Thị Trang | 26/09/1995 | D1 | 17.5 |
28 | 414 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 19/12/1996 | D1 | 16.5 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định.