Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa và Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa
Mã trường: CCP | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 1170 | Nguyễn Quốc Việt | 03/07/1996 | A | 29.75 |
2 | 785 | Đỗ Thị Thanh Tâm | 15/07/1996 | A | 28.25 |
3 | 605 | Lê Thanh Nhàn | 20/04/1996 | A | 27.5 |
4 | 540 | Huỳnh Thị Như Mai | 20/11/1996 | A | 27.25 |
5 | 201 | Mai Minh Giao | 05/04/1996 | A | 27.25 |
6 | 457 | Nguyễn Thành Lâm | 26/09/1996 | A | 27 |
7 | 80 | Bùi Duy Chương | 24/10/1996 | A | 27 |
8 | 218 | Nguyễn Văn Hải | 02/03/1996 | A | 27 |
9 | 226 | Bùi Thị Thu Hảo | 15/01/1996 | A | 27 |
10 | 306 | Hồ Huy Hoàng | 20/07/1995 | A | 26.75 |
11 | 1276 | Đoàn Thị Mỹ Phường | 06/10/1996 | A1 | 24 |
12 | 1238 | Lê Thị Minh Hậu | 20/03/1996 | A1 | 21.75 |
13 | 1247 | Nguyễn Quang Huy | 12/10/1996 | A1 | 21.5 |
14 | 1275 | Nguyễn Thị Thuỳ Phương | 23/01/1996 | A1 | 20.25 |
15 | 1232 | Nguyễn Thị Kim Duyên | 16/06/1996 | A1 | 20 |
16 | 1236 | Nguyễn Cao Châu Đoan | 01/05/1996 | A1 | 19.5 |
17 | 1237 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 14/08/1996 | A1 | 19.25 |
18 | 1261 | Nguyễn Thị Diễm My | 12/06/1996 | A1 | 19.25 |
19 | 1256 | Đặng Nhật Linh | 20/08/1996 | A1 | 19 |
20 | 1264 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 17/11/1996 | A1 | 19 |
21 | 1973 | Trần Quốc Trường | 28/08/1996 | B | 27.5 |
22 | 1561 | Lê Nguyễn Kiều Khương | 20/04/1996 | B | 26.75 |
23 | 1453 | Lê Thị Bích Hạnh | 25/06/1996 | B | 26.25 |
24 | 1474 | Trần Thị Lệ Hằng | 16/08/1996 | B | 26.25 |
25 | 1641 | Nguyễn Trần Tuấn Minh | 30/11/1996 | B | 26.25 |
26 | 1998 | Nguyễn Duy Tứ | 08/12/1995 | B | 26 |
27 | 1498 | Nguyễn Thị Lệ Hoa | 20/11/1996 | B | 26 |
28 | 1465 | Huỳnh Thị Thu Hằng | 25/09/1996 | B | 25.75 |
29 | 1608 | Ngô Thị Đào Linh | 14/11/1996 | B | 25.25 |
30 | 1549 | Lương Thị Thu Hương | 11/10/1996 | B | 25 |
31 | 2103 | Lê Thị Mỹ Nhi | 01/09/1996 | D1 | 24 |
32 | 2094 | Trần Kiều My | 29/07/1996 | D1 | 22 |
33 | 2132 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 02/02/1996 | D1 | 21.25 |
34 | 2144 | Nguyễn Thị Việt Trinh | 29/04/1996 | D1 | 21 |
35 | 2077 | Thái Thị Mỹ Khương | 09/08/1996 | D1 | 20 |
36 | 2115 | Nguyễn Thị Kiều Phương | 06/06/1996 | D1 | 19.25 |
37 | 2109 | Lê Cẩm Nhung | 18/03/1996 | D1 | 19 |
38 | 2125 | Nguyễn Thị Kim Thành | 06/12/1996 | D1 | 18.25 |
39 | 2117 | Nguyễn Thị Phước | 08/04/1996 | D1 | 17.25 |
40 | 2124 | Hồ Thị Thanh | 18/08/1995 | D1 | 17.25 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa.