Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Hải Dương chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Hải Dương và Điểm chuẩn Cao Đẳng Hải Dương và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Hải Dương
Mã trường: C21 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 958 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 08/03/1996 | A | 29.25 |
2 | 778 | Phạm Thị Nhung | 26/03/1996 | A | 29 |
3 | 274 | Đặng Thị Thu Hà | 19/10/1996 | A | 29 |
4 | 808 | Nguyễn Thị Oanh | 14/03/1996 | A | 28.5 |
5 | 559 | Nguyễn Thị Liên | 17/05/1996 | A | 28.5 |
6 | 575 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 28/06/1996 | A | 28.5 |
7 | 1007 | Dương Thị Hồng Thắm | 03/08/1996 | A | 28.5 |
8 | 734 | Nguyễn Thị Ngọc | 31/12/1995 | A | 28.5 |
9 | 10 | Nguyễn Ngọc Anh | 07/11/1996 | A | 28.5 |
10 | 1141 | Nguyễn Thị Trang | 31/07/1996 | A | 28.25 |
11 | 1283 | Nguyễn Thị Hương Giang | 20/02/1996 | A1 | 24.5 |
12 | 1303 | Nguyễn Thị Thùy | 22/11/1996 | A1 | 24 |
13 | 1294 | Vũ Thị Tú Minh | 08/02/1996 | A1 | 23.75 |
14 | 1299 | Nguyễn Thị Minh Phương | 16/01/1996 | A1 | 23.75 |
15 | 3316 | Nguyễn Thị Hải Anh | 12/05/1996 | A1 | 22.75 |
16 | 1296 | Nguyễn Vương Hải Nam | 01/01/1994 | A1 | 21.25 |
17 | 1293 | Nguyễn Hương Lý | 21/10/1996 | A1 | 21 |
18 | 3318 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 13/07/1995 | A1 | 20.5 |
19 | 1281 | Phạm Ngọc Anh | 20/05/1995 | A1 | 20 |
20 | 1304 | Phạm Thị Thủy | 28/07/1996 | A1 | 19.75 |
21 | 1340 | Vũ Thị Khuê | 05/01/1996 | B | 27.75 |
22 | 1372 | Phạm Thị Kim Thoa | 03/10/1996 | B | 27.5 |
23 | 1366 | Tăng Thị Quỳnh | 08/03/1996 | B | 27.5 |
24 | 1324 | Nguyễn Thị Hà | 18/11/1996 | B | 27.25 |
25 | 1379 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11/09/1996 | B | 26.75 |
26 | 1321 | Nguyễn Thế Dương | 29/10/1996 | B | 26.5 |
27 | 1344 | Lê Thị Làn | 27/02/1995 | B | 26.5 |
28 | 1357 | Nguyễn Tuyết Ngân | 08/11/1995 | B | 26.5 |
29 | 1373 | Bùi Thị Hà Thu | 06/08/1996 | B | 26.25 |
30 | 1336 | Lê Anh Hùng | 23/12/1996 | B | 26.25 |
31 | 1604 | Trần Diệu My | 23/04/1996 | C | 27 |
32 | 1510 | Vũ Thúy Hồng | 07/12/1996 | C | 26.5 |
33 | 1406 | Nguyễn Thị Quỳnh Châm | 30/08/1996 | C | 26.25 |
34 | 1424 | Vũ Thùy Dung | 20/11/1996 | C | 26.25 |
35 | 1537 | Đặng Thị Thanh Hương | 24/11/1996 | C | 26 |
36 | 1522 | Nguyễn Thanh Huyền | 24/06/1996 | C | 25.75 |
37 | 1389 | Trần Thị Vân Anh | 02/04/1996 | C | 25.5 |
38 | 1588 | Đỗ Thị Ly | 06/10/1996 | C | 25.5 |
39 | 1636 | Nguyễn Hồng Nhung | 27/02/1996 | C | 25.5 |
40 | 1685 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 14/06/1996 | C | 25.25 |
41 | 1893 | Vũ Thị Hương Ly | 20/09/1996 | D1 | 26 |
42 | 1970 | Trần Thị Thủy | 20/02/1996 | D1 | 25.5 |
43 | 1995 | Phạm Hải Yến | 03/12/1996 | D1 | 25.25 |
44 | 1865 | Đoàn Ngọc Lan Hương | 27/11/1996 | D1 | 24.75 |
45 | 1827 | Vương Thị Thu Hà | 03/07/1996 | D1 | 24.5 |
46 | 1836 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 15/06/1996 | D1 | 24.5 |
47 | 1885 | Đoàn Hải Linh | 25/12/1996 | D1 | 24.25 |
48 | 1866 | Phí Thị Hương | 01/11/1996 | D1 | 24 |
49 | 1975 | Trần Đức Toàn | 08/10/1996 | D1 | 24 |
50 | 1914 | Nguyễn Thị Nhài | 07/04/1996 | D1 | 23.75 |
51 | 2003 | Nguyễn Thị Hiền | 15/03/1994 | H | 23.25 |
52 | 2004 | Nguyễn Thị Huyền | 18/03/1996 | H | 23.25 |
53 | 2006 | Đỗ Thị Thư | 05/01/1992 | H | 22.25 |
54 | 2002 | Đỗ Minh Đức | 08/04/1996 | H | 20.5 |
55 | 2007 | Trần Thị Hồng Trang | 22/02/1996 | H | 20.25 |
56 | 2005 | Nguyễn Đình Hoàng Sơn | 18/05/1995 | H | 17.5 |
57 | 2008 | Lê Thị Tuyến | 14/01/1995 | H | 16.75 |
58 | 2618 | Nguyễn Thị Phương Mai | 10/01/1996 | M | 27.25 |
59 | 3064 | Nguyễn Thị Thúy | 01/07/1996 | M | 27 |
60 | 2693 | Lê Thị Nga | 28/05/1995 | M | 26.75 |
61 | 2850 | Khổng Thị Thu Phương | 29/12/1996 | M | 26.75 |
62 | 2032 | Nguyễn Cẩm Anh | 10/06/1996 | M | 26 |
63 | 2861 | Trần Lan Phương | 21/12/1996 | M | 26 |
64 | 2520 | Đặng Thị Diễm Lệ | 20/09/1996 | M | 25.75 |
65 | 2830 | Nguyễn Thị Oanh | 26/06/1996 | M | 25.75 |
66 | 2771 | Nguyễn Thị Nhàn | 09/06/1996 | M | 25.75 |
67 | 2122 | Nguyễn Thị Dung | 07/02/1996 | M | 25.75 |
68 | 3293 | Nguyễn Thiên Lãm | 11/07/1996 | N | 22.5 |
69 | 3294 | Hà Văn Mười | 12/12/1996 | N | 22 |
70 | 3292 | Nguyễn Huy Hùng | 08/05/1996 | N | 21.5 |
71 | 3297 | Nguyễn Hưng Vinh | 19/07/1994 | N | 21 |
72 | 3303 | Đỗ Đình Lập | 16/08/1996 | T | 20.75 |
73 | 3300 | Trần Minh Dũng | 12/02/1996 | T | 19.75 |
74 | 3311 | Ngần Văn Tuấn | 17/11/1990 | T | 19.5 |
75 | 3305 | Vũ Dương Minh | 18/03/1988 | T | 18.5 |
76 | 3308 | Nguyễn Thị Thúy | 25/10/1996 | T | 17.75 |
77 | 3310 | Nguyễn Văn Tuấn | 29/01/1990 | T | 17.25 |
78 | 3307 | Nguyễn Văn Phương | 04/11/1996 | T | 16.25 |
79 | 3309 | Teo Văn Tong | 02/01/1993 | T | 16.25 |
80 | 3306 | Hồ Thị Ngân | 03/03/1991 | T | 15.75 |
81 | 3302 | Mai Thanh Huy | 21/10/1990 | T | 15.25 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Hải Dương năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Hải Dương.