Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại và Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
Mã trường: CKD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 6326 | Lê Thanh Tân | 23/08/1996 | A | 29.75 |
2 | 4784 | Nguyễn Hoài Nhân | 28/08/1996 | A | 29.75 |
3 | 2844 | Nguyễn Thị Huỳnh Hương | 29/07/1996 | A | 29.75 |
4 | 1739 | Lê Xuân Hải | 14/05/1996 | A | 29.75 |
5 | 7767 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 02/06/1996 | A | 29.5 |
6 | 1413 | Nguyễn Vũ Điều | A | 29.5 | |
7 | 218 | Đậu Hoàng Anh | 27/08/1996 | A | 29.5 |
8 | 2967 | Trần Việt Khang | 29/02/1996 | A | 29.5 |
9 | 1208 | Huỳnh Công Dương | 26/06/1996 | A | 29.5 |
10 | 3268 | Từ Phước Lâm | 02/05/1996 | A | 29.5 |
11 | 9924 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 31/01/1996 | D1 | 27.25 |
12 | 13677 | Nguyễn Thư Nhạn | 09/02/1996 | D1 | 26.75 |
13 | 12897 | Phan Nguyễn ái Minh | 10/03/1996 | D1 | 26.75 |
14 | 14097 | Vương Trần Quỳnh Như | 03/07/1996 | D1 | 26.75 |
15 | 14481 | Hồ Thanh Phương | 13/08/1996 | D1 | 26.75 |
16 | 16717 | Nguyễn Võ Hoàng Trâm | 28/09/1996 | D1 | 26.75 |
17 | 17945 | Phan Ngọc Phương Vy | 19/01/1996 | D1 | 26.5 |
18 | 14091 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 16/01/1996 | D1 | 26.5 |
19 | 16738 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 16/11/1996 | D1 | 26.5 |
20 | 15549 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 27/05/1996 | D1 | 26.5 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại.