Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang và Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang
Mã trường: CKG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 64 | Nguyễn Quốc Duy | 26/12/1996 | A | 27 |
2 | 475 | Trần Hữu Triều | 01/01/1996 | A | 27 |
3 | 324 | Lê Tấn Phát | 29/01/1996 | A | 26.25 |
4 | 367 | Nguyễn Văn Quốc | 05/09/1996 | A | 26 |
5 | 303 | Trần Thị Yến Nhi | 03/06/1996 | A | 24.5 |
6 | 143 | Lý Thị Cẩm Hồng | 21/11/1996 | A | 24.25 |
7 | 146 | Phan Gia Huệ | 20/07/1993 | A | 24 |
8 | 269 | Trịnh Quốc Nghĩa | 02/05/1996 | A | 24 |
9 | 313 | Tạ Quỳnh Như | 17/12/1996 | A | 24 |
10 | 347 | Nguyễn Hoàng Phúc | 12/04/1996 | A | 24 |
11 | 598 | Trần Chí Thức | 20/02/1996 | A1 | 24 |
12 | 584 | Đặng Văn Phú | 08/08/1996 | A1 | 23.5 |
13 | 544 | Bùi Văn Điệp | 12/07/1996 | A1 | 22 |
14 | 619 | Phạm Văn Tưng | 26/10/1996 | A1 | 20.5 |
15 | 575 | Lâm Quốc Nguyên | 15/08/1996 | A1 | 19.5 |
16 | 591 | Nguyễn Minh Tây | 27/09/1995 | A1 | 19.5 |
17 | 568 | Lê Minh Luân | 04/08/1996 | A1 | 19.25 |
18 | 613 | Đấu Vũ Minh Trí | 20/11/1996 | A1 | 18.25 |
19 | 614 | Trương Nguyễn Thanh Trúc | 24/09/1996 | A1 | 18 |
20 | 536 | Võ Thị Hồng Búp | 21/09/1996 | A1 | 17.5 |
21 | 763 | Nguyễn Thanh Xuân | 02/10/1996 | B | 24.75 |
22 | 636 | Nguyễn Thị Kim Chi | 05/03/1996 | B | 23.25 |
23 | 645 | Lưu Thị Giang | 13/11/1996 | B | 22.5 |
24 | 728 | Lê Văn Thiện | 25/09/1996 | B | 22.5 |
25 | 649 | Nguyễn Phước Hiếu | 06/05/1996 | B | 20.75 |
26 | 690 | Dương Gia Mỹ | 25/04/1995 | B | 20.5 |
27 | 667 | Kiên Hoàng Khánh | 16/07/1996 | B | 19.75 |
28 | 759 | Nguyễn Thanh Vương | 22/06/1996 | B | 19.5 |
29 | 644 | Bùi Hữu Đức | 19/08/1996 | B | 18 |
30 | 699 | Mai Thị Thuý Ngọc | 11/12/1996 | B | 17.75 |
31 | 821 | Nguyễn Thị Băng Tâm | 09/02/1996 | D1 | 22.5 |
32 | 820 | Trần Thị Ta | 02/01/1996 | D1 | 20.5 |
33 | 775 | Lê Thị Ngọc Diệu | 19/12/1992 | D1 | 17.5 |
34 | 768 | Lê Hoàng Mai Anh | 11/07/1996 | D1 | 17.25 |
35 | 825 | Vũ Thị Phương Thảo | 22/10/1996 | D1 | 17.25 |
36 | 842 | Phan Thị Ngọc Xuyến | 02/02/1996 | D1 | 17 |
37 | 779 | Nguyễn Minh Đương | 17/02/1996 | D1 | 15.75 |
38 | 837 | Võ Thị Thanh Tuyết | 05/05/1996 | D1 | 15.75 |
39 | 776 | Trần Thanh Dủng | 24/01/1996 | D1 | 15.5 |
40 | 829 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | 17/07/1995 | D1 | 15.5 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang.