Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum và Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum
Mã trường: CKO | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 15 | Nguyễn Thế Nam | 10/02/1996 | A | 20.25 |
2 | 18 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 14/04/1996 | A | 20 |
3 | 17 | Võ Thị Cẩm Nhung | 05/10/1996 | A | 18.25 |
4 | 27 | Hoàng Ngọc Tú | 20/08/1996 | A | 16 |
5 | 6 | Nguyễn Mạnh Hiểu | 15/09/1996 | A | 14.25 |
6 | 7 | Huỳnh Thái Hiệp | 06/03/1996 | A | 13.75 |
7 | 26 | Dương Huỳnh Anh Tuấn | 22/09/1996 | A | 13.25 |
8 | 25 | Phan Hoàng Tuấn | 10/04/1996 | A | 12.75 |
9 | 14 | Khổng Thị Kiều Mi | 12/11/1991 | A | 12 |
10 | 22 | Đinh Minh Tâm | 05/04/1996 | A | 11.5 |
11 | 34 | Nông Đình Cường | 01/03/1996 | B | 21 |
12 | 64 | Nguyễn Thị Mai | 14/11/1995 | B | 21 |
13 | 108 | Y Lý Yên | 15/08/1996 | B | 20 |
14 | 92 | Phạm Công Thương | 07/11/1996 | B | 19 |
15 | 73 | Mai Trần Quỳnh Nhi | 21/07/1996 | B | 18.25 |
16 | 82 | Nguyễn Thị Hồng Sen | 07/04/1996 | B | 18.25 |
17 | 58 | A Kỷ | 05/09/1996 | B | 18 |
18 | 50 | Lê Thị Hải Hường | 30/10/1996 | B | 17.5 |
19 | 46 | Ngô Thị Thanh Huệ | 12/05/1996 | B | 17.25 |
20 | 40 | Lê Thị Hiếu | 06/09/1995 | B | 16.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum.