Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam và Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam
Mã trường: CKM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 461 | Trần Thị Cẩm Vy | 14/06/1996 | A | 29.5 |
2 | 113 | Vũ Thị Hiền | 04/01/1995 | A | 28 |
3 | 7 | Phùng Thị Tuyết Anh | 03/01/1996 | A | 28 |
4 | 166 | Nguyễn Anh Kiệt | 11/07/1996 | A | 28 |
5 | 80 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 07/05/1996 | A | 27.75 |
6 | 170 | Nguyễn Thị Diệu Lan | 03/10/1995 | A | 27.25 |
7 | 129 | Phạm Thị ánh Hồng | 06/09/1996 | A | 26.25 |
8 | 38 | Nguyễn Phú Cường | 20/02/1996 | A | 26.25 |
9 | 173 | Nguyễn Hữu Lâm | 13/11/1996 | A | 26.25 |
10 | 292 | Trần Quân Quyền | 30/09/1996 | A | 26 |
11 | 21 | Trần Thị Khánh Linh | 11/09/1996 | A1 | 24.5 |
12 | 56 | Trần Trọng Tín | 14/11/1996 | A1 | 23.75 |
13 | 45 | Tống Đức Thành Hiếu Thảo | 27/07/1996 | A1 | 23.5 |
14 | 50 | Trịnh Thu Thúy | 20/06/1996 | A1 | 23.5 |
15 | 53 | Phạm Thị Thu Thủy | 20/09/1996 | A1 | 23 |
16 | 72 | Lương Thế Vinh | 09/01/1995 | A1 | 23 |
17 | 2 | Nguyễn Hoài Dương Cầm | 17/05/1996 | A1 | 22.75 |
18 | 49 | Phan Nguyễn Bích Thuỷ | 01/08/1996 | A1 | 22.75 |
19 | 20 | Lê Ngọc Hương Lan | 02/09/1996 | A1 | 22.5 |
20 | 74 | Dương Thúy Vy | 25/03/1996 | A1 | 22.5 |
21 | 320 | Đinh Thị Ngọc Huyền | 12/07/1996 | B | 28.75 |
22 | 938 | Bùi Thị Tố Trinh | 15/01/1996 | B | 28 |
23 | 740 | Trần Lại Bích Thảo | 10/11/1996 | B | 26.25 |
24 | 126 | Ngô Hoàng Duy | 11/10/1996 | B | 26.25 |
25 | 763 | Lê Thị Thảo | 29/06/1995 | B | 26 |
26 | 782 | Đặng Khánh Thi | 29/01/1996 | B | 26 |
27 | 445 | Trần Nguyễn Ngọc Ly | 10/07/1996 | B | 26 |
28 | 483 | Trịnh Thị Ngọc Mỹ | 15/06/1996 | B | 25.75 |
29 | 686 | Vòng Say Sầu | 15/07/1996 | B | 25.5 |
30 | 786 | Nguyễn Thị Thuận Thiên | 17/05/1996 | B | 25.5 |
31 | 34 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 20/03/1996 | C | 23.5 |
32 | 38 | Nguyễn Thị Phượng Linh | 01/10/1996 | C | 23.25 |
33 | 91 | Nguyễn Thụy Thủy | 10/12/1996 | C | 22.75 |
34 | 48 | Phạm Thị Huỳnh Ngân | 21/01/1996 | C | 21.5 |
35 | 9 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 25/01/1996 | C | 21.25 |
36 | 76 | Nguyễn Thị Rẩy | 28/04/1996 | C | 21.25 |
37 | 41 | Phan Tấn Lộc | 05/10/1996 | C | 20.75 |
38 | 105 | Trần Văn Việt | 18/01/1996 | C | 20.5 |
39 | 10 | Nguyễn Phạm Hoàng Duy | 04/08/1994 | C | 20.25 |
40 | 43 | Trần Thị Trúc Mai | 15/07/1996 | C | 19.75 |
41 | 105 | Nguyễn ánh Tuyết | 23/03/1996 | D1 | 24.75 |
42 | 71 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 13/10/1996 | D1 | 20.25 |
43 | 112 | Phùng Hải Yến | 25/01/1996 | D1 | 20 |
44 | 52 | Lê Thị Mỹ Ngọc | 25/01/1996 | D1 | 20 |
45 | 20 | Lê Khánh Ngọc Hân | 29/03/1996 | D1 | 19.5 |
46 | 85 | Lâm Thị Mỹ Tiên | 10/09/1996 | D1 | 19.25 |
47 | 66 | Phạm Minh Quốc | 19/06/1993 | D1 | 19.25 |
48 | 111 | Trần Phạm Thảo Vy | 12/08/1996 | D1 | 19 |
49 | 94 | Phạm Trần Bảo Trân | 29/05/1996 | D1 | 18.75 |
50 | 102 | Ngô Thị Thanh Trúc | D1 | 18.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam.