Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam và Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam
Mã trường: CKQ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 337 | Đặng Thảo Quỳnh | 15/08/1996 | A | 26 |
2 | 66 | Nguyễn Thị Hữu Duyên | 26/08/1995 | A | 26 |
3 | 383 | Trương Thị Thảo | 15/06/1995 | A | 24.75 |
4 | 327 | Phan Rô Píp | 03/10/1996 | A | 24.25 |
5 | 340 | Bùi Thị Ry | 15/04/1995 | A | 23.75 |
6 | 132 | Lê Thị Thúy Hằng | 30/09/1995 | A | 23.75 |
7 | 47 | Phạm Nguyên Danh | 17/01/1996 | A | 23 |
8 | 54 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 10/04/1995 | A | 22.75 |
9 | 275 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 20/10/1995 | A | 22.5 |
10 | 469 | Nguyễn Hữu Trung | 03/12/1996 | A | 22.25 |
11 | 564 | Nguyễn Thị Ngọc Lễ | 19/12/1995 | A1 | 19.5 |
12 | 569 | Phạm Thị Na | 01/02/1996 | A1 | 19.25 |
13 | 560 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 16/02/1995 | A1 | 18.25 |
14 | 577 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 12/11/1996 | A1 | 18 |
15 | 558 | Thái Thị Mỹ Hạnh | 12/02/1995 | A1 | 17.25 |
16 | 580 | Hồ Thị Quỳnh Trà | 18/06/1995 | A1 | 17 |
17 | 576 | Đỗ Phú Thiên | 15/03/1996 | A1 | 16.75 |
18 | 553 | Đỗ Thùy Dương | 08/04/1992 | A1 | 14 |
19 | 561 | Võ Văn Kha | 04/02/1996 | A1 | 13.75 |
20 | 571 | Võ Thị Phụng | 22/11/1996 | A1 | 13.5 |
21 | 717 | Trịnh Văn Mừng | 17/04/1996 | B | 23 |
22 | 759 | Nguyễn Đình Phú | 28/02/1996 | B | 18.5 |
23 | 590 | Phạm Thị Hồng Anh | 10/05/1996 | B | 18.5 |
24 | 795 | Phan Thị Minh Thi | 24/05/1996 | B | 18.5 |
25 | 736 | Từ Văn Nguyện | 09/09/1995 | B | 17 |
26 | 653 | Nguyễn Văn Hiếu | 10/11/1996 | B | 16.75 |
27 | 732 | Nguyễn Hữu Ngọc | 08/11/1996 | B | 16.25 |
28 | 623 | Trần Kỳ Duyên | 06/10/1996 | B | 16.25 |
29 | 827 | Đặng Ngọc Trí | 15/04/1995 | B | 16.25 |
30 | 589 | Từ Hiệp Anh | 18/10/1996 | B | 16 |
31 | 871 | Trần Thị Lệ Chi | 26/03/1996 | C | 24.5 |
32 | 1022 | Nguyễn Thị Vũ | 12/08/1996 | C | 22.25 |
33 | 1027 | Lê Thị Yến | 12/10/1996 | C | 21.75 |
34 | 980 | Lê Văn Sưu | 10/10/1996 | C | 21.5 |
35 | 902 | Nguyễn Thị Hồng | 10/01/1995 | C | 20.25 |
36 | 913 | Nguyễn Thị Hương | 20/03/1996 | C | 20.25 |
37 | 859 | Lê Thị Hồng Anh | 20/02/1996 | C | 20 |
38 | 892 | Phạm Thu Hằng | 20/09/1996 | C | 19.75 |
39 | 991 | Nguyễn Thị Thảo | 21/12/1996 | C | 19.5 |
40 | 1015 | Nguyễn Thị Tuyết | 05/02/1996 | C | 19.5 |
41 | 1036 | Hồ Thị Hồng Điệp | 10/10/1995 | D1 | 21.75 |
42 | 1059 | Hồ Thị Nhàng | 15/02/1996 | D1 | 18.25 |
43 | 1083 | Tạ Ngọc ánh Tuyết | 02/10/1995 | D1 | 17.25 |
44 | 1052 | Trần Thị Ngọc Ly | 06/06/1995 | D1 | 15.75 |
45 | 1030 | Nguyễn Thị Cẩm | 25/09/1996 | D1 | 15 |
46 | 1089 | Lê Thị Kim Yến | 22/02/1996 | D1 | 14.75 |
47 | 1042 | Nguyễn Thị Hiền | 20/08/1996 | D1 | 14.5 |
48 | 1058 | Dương Thị Tú Ngọc | 01/03/1995 | D1 | 14.25 |
49 | 1070 | Nguyễn Thị Thương | 03/11/1995 | D1 | 14.25 |
50 | 1078 | Phan Thị Huệ Trinh | 21/02/1996 | D1 | 14.25 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam.