Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại và Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại
Mã trường: CTH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 279 | Nguyễn Phương Nam | 24/10/1996 | A | 28.25 |
2 | 407 | Phạm Thị Thuý | 24/11/1996 | A | 27.25 |
3 | 98 | Nguyễn Thu Hà | 10/10/1996 | A | 23.5 |
4 | 156 | Phan Văn Hoàng | 11/12/1996 | A | 23.5 |
5 | 24 | Phạm Thị ánh | 22/08/1996 | A | 23.5 |
6 | 347 | Vũ Thị Kim Sang | 22/02/1996 | A | 23 |
7 | 311 | Lê Thị Nữ | 13/04/1996 | A | 23 |
8 | 249 | Đặng Thị Luyến | 17/02/1996 | A | 22.75 |
9 | 124 | Phạm Thị Tuyết Hằng | 06/06/1996 | A | 22.5 |
10 | 134 | Phùng Thị Hiếu | 22/12/1995 | A | 22.5 |
11 | 76 | Vũ Thu Hiền | 07/09/1996 | D1 | 25 |
12 | 109 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 06/09/1996 | D1 | 23 |
13 | 148 | Bùi Lê Thùy Linh | 11/11/1996 | D1 | 21.5 |
14 | 248 | Trần Hồng Thuý | 06/08/1996 | D1 | 21.5 |
15 | 200 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 26/10/1996 | D1 | 21 |
16 | 146 | Nguyễn Thị Linh | 26/06/1996 | D1 | 20.75 |
17 | 155 | Đoàn Thị Thùy Linh | 17/08/1996 | D1 | 20.5 |
18 | 161 | Trương Viết Long | 31/03/1996 | D1 | 20.5 |
19 | 107 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 08/07/1996 | D1 | 20.5 |
20 | 217 | Tống Thị Kim Quy | 05/11/1996 | D1 | 20.5 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại.