Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc và Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc
Mã trường: CKA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 415 | Trần Công Thành | 30/01/1996 | A | 26.75 |
2 | 414 | Nguyễn Văn Thành | 04/03/1994 | A | 26.5 |
3 | 431 | Nguyễn Viết Thiện | 18/07/1994 | A | 25.5 |
4 | 533 | Đào Quốc Việt | 08/04/1996 | A | 24.75 |
5 | 429 | Nguyễn Văn Thắng | 05/02/1996 | A | 24.75 |
6 | 433 | Trần Đức Thịnh | 08/09/1994 | A | 24.75 |
7 | 438 | Nguyễn Thị Thoa | 01/07/1987 | A | 24.5 |
8 | 286 | Trần Hùng Mạnh | 20/12/1996 | A | 24.25 |
9 | 402 | Đào Thiên Tài | 06/09/1995 | A | 24 |
10 | 483 | Nguyễn Văn Tuân | 13/12/1992 | A | 24 |
11 | 569 | Nguyễn Thị Huyên | 10/06/1996 | A1 | 24.25 |
12 | 578 | Lê Thị Tú Lệ | 14/09/1992 | A1 | 23.5 |
13 | 869 | Trần Thị Vân Anh | 26/07/1996 | A1 | 23.25 |
14 | 591 | Nguyễn Thị Sinh | 09/02/1996 | A1 | 23 |
15 | 884 | Nguyễn Thị Hiền | 29/02/1996 | A1 | 23 |
16 | 571 | Hoàng Văn Hùng | 10/10/1989 | A1 | 22.5 |
17 | 875 | Nguyễn Thị Thơm | 01/04/1985 | A1 | 22.5 |
18 | 561 | Phan Bá Dương | 30/11/1995 | A1 | 22.25 |
19 | 581 | Đỗ Thị Mai | 12/02/1993 | A1 | 22.25 |
20 | 593 | Phan Văn Thành | 06/10/1988 | A1 | 22.25 |
21 | 658 | Lưu Thị Hồng Tuyết | 16/09/1996 | B | 24 |
22 | 620 | Lê Chí Hiếu | 08/03/1996 | B | 22.25 |
23 | 618 | Lê Thị Hằng | 02/03/1996 | B | 21.5 |
24 | 635 | Đỗ Văn Lợi | 09/05/1996 | B | 21.5 |
25 | 638 | Nguyễn Thị Nga | 16/02/1996 | B | 21.5 |
26 | 610 | Nguyễn Thị Kim Dung | 19/05/1982 | B | 21 |
27 | 615 | Phạm Văn Hải | 10/01/1993 | B | 21 |
28 | 623 | Lê Thị Kim Hoa | 12/03/1979 | B | 21 |
29 | 633 | Trần Thị Hiền Lâm | 19/10/1981 | B | 21 |
30 | 647 | Nguyễn Văn Sơn | 14/07/1987 | B | 21 |
31 | 806 | Triệu Thị Việt | 14/09/1996 | D1 | 25 |
32 | 787 | Nguyễn Thị Thu Trang | 03/06/1996 | D1 | 24 |
33 | 783 | Vũ Thị Thương | 11/07/1995 | D1 | 23.25 |
34 | 781 | Nguyễn Thị Thúy | 07/05/1996 | D1 | 23 |
35 | 741 | Trần Thị Nghiệp | 18/08/1996 | D1 | 23 |
36 | 713 | Đinh Thu Hương | 31/03/1996 | D1 | 22.75 |
37 | 744 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 30/08/1996 | D1 | 22.75 |
38 | 760 | Hoàng Thị Quỳnh | 23/08/1994 | D1 | 22.75 |
39 | 805 | Bùi Thị Vân | 09/12/1996 | D1 | 22.25 |
40 | 706 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 16/04/1996 | D1 | 22.25 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc.