Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên và Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên
Mã trường: CKT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 104 | Vi Thị Bích Loan | 12/03/1996 | A | 19.25 |
2 | 158 | Trần Thanh Thuỷ | 20/10/1996 | A | 18.5 |
3 | 4 | Tạ Đăng Quyền Anh | 05/01/1996 | A | 18.25 |
4 | 8 | Nguyễn Ngọc Anh | 22/10/1996 | A | 18 |
5 | 71 | Trần Thị Huệ | 29/06/1996 | A | 17.75 |
6 | 7 | Lương Thị Hồng Anh | 27/05/1996 | A | 17.5 |
7 | 80 | Lê Thị Thu Hương | 11/12/1996 | A | 17.25 |
8 | 81 | Ong Thị Mai Hương | 03/07/1996 | A | 17.25 |
9 | 124 | Vũ Thị Hồng Ngọc | 28/07/1996 | A | 17 |
10 | 160 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 07/04/1996 | A | 17 |
11 | 1535 | Ngô Thị Phương | 29/07/1996 | A1 | 24.25 |
12 | 198 | Đoàn Thị Huệ | 05/08/1996 | A1 | 18 |
13 | 201 | Bùi Thị Huyền Ngọc | 04/11/1996 | A1 | 17 |
14 | 208 | Nguyễn Phương Trinh | 18/06/1996 | A1 | 16 |
15 | 205 | Ma Phương Thảo | 24/03/1996 | A1 | 12.5 |
16 | 197 | Nguyễn Thu Hiền | 03/05/1996 | A1 | 11.5 |
17 | 192 | Nguyễn Vũ Hiền Anh | 08/03/1993 | A1 | 9.25 |
18 | 206 | Hoàng Thị Thân | 30/07/1995 | A1 | 7.5 |
19 | 256 | Hồ Hải Yến | 08/11/1996 | C | 23.5 |
20 | 234 | Chảo Phế Liềm | 27/06/1996 | C | 23.25 |
21 | 248 | Chu Thị Vô Tình | 22/10/1996 | C | 23.25 |
22 | 225 | Ngô Ngọc Huyền | 27/07/1996 | C | 23 |
23 | 231 | Quan Ngọc Linh | 05/01/1996 | C | 23 |
24 | 220 | Hoàng Thị Hạnh | 24/12/1996 | C | 22.5 |
25 | 236 | Hoàng Mai Ly | 29/09/1996 | C | 22.5 |
26 | 237 | Vi Thị Hoa Mận | 14/06/1996 | C | 22.25 |
27 | 222 | Lê Thị Hiệp | 05/05/1996 | C | 22 |
28 | 246 | Dương Thị Thuỷ | 07/01/1996 | C | 22 |
29 | 1105 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 20/08/1996 | D1 | 20.25 |
30 | 1344 | Đỗ Thị Thu Lan | 29/12/1994 | D1 | 19.75 |
31 | 487 | Đinh Thị Hạnh | 27/03/1996 | D1 | 18.25 |
32 | 1115 | Vương Thị Thúy | 04/04/1996 | D1 | 18 |
33 | 863 | Lê Thùy Ngân | 03/09/1996 | D1 | 17.75 |
34 | 831 | Nguyễn Thị Mùa | 08/03/1995 | D1 | 17.5 |
35 | 992 | Lương Thị Như Quỳnh | 16/09/1996 | D1 | 17 |
36 | 272 | Phương Vân Anh | 07/09/1995 | D1 | 17 |
37 | 922 | Đỗ Thị Hải Như | 10/06/1995 | D1 | 16.75 |
38 | 264 | Trần Thị Lan Anh | 07/02/1996 | D1 | 16.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên.