Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp và Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
Mã trường: CCE | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 42 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 01/08/1995 | A | 28.25 |
2 | 148 | Nguyễn Thị Mai Hằng | 28/03/1995 | A | 28 |
3 | 299 | Nguyễn Thị Loan | 15/02/1996 | A | 27.75 |
4 | 175 | Diệp Thị Hoan | 13/04/1995 | A | 27.25 |
5 | 451 | Lê Thị Hồng Tám | 28/01/1996 | A | 26.75 |
6 | 546 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 02/06/1996 | A | 26.75 |
7 | 518 | Trần Thị Thuỷ | 24/03/1995 | A | 26.5 |
8 | 470 | Phan Thị Phương Thảo | 24/10/1995 | A | 26 |
9 | 323 | Nguyễn Công Minh | 28/01/1996 | A | 26 |
10 | 471 | Giáp Thị Thảo | 09/07/1995 | A | 25.75 |
11 | 21 | Nguyễn Thị Lan | 29/08/1996 | A1 | 18.75 |
12 | 26 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 08/05/1996 | A1 | 18.5 |
13 | 11 | Nguyễn Đình Đồng | 26/06/1996 | A1 | 17.75 |
14 | 1 | Nguyễn Thị Phương Anh | 12/12/1996 | A1 | 17.5 |
15 | 5 | Thân Nam Dương | 18/09/1996 | A1 | 17.5 |
16 | 20 | Đỗ Đức Kiên | 29/03/1996 | A1 | 17.25 |
17 | 43 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 26/11/1996 | A1 | 16.25 |
18 | 25 | Trương Mỹ Linh | 05/03/1996 | A1 | 16 |
19 | 48 | Nông Thị Hồng Vân | 19/02/1996 | A1 | 14.75 |
20 | 38 | Nguyễn Xuân Thiệu | 16/12/1996 | A1 | 14.25 |
21 | 38 | Chu Thị Yến | 22/01/1995 | B | 25.75 |
22 | 7 | Ngọc Thị Giang | 20/04/1996 | B | 22.5 |
23 | 22 | Vũ Thị Mến | 20/11/1996 | B | 20.5 |
24 | 20 | Vũ Yến Linh | 04/10/1996 | B | 20.25 |
25 | 5 | Bành Thị Dung | 03/09/1996 | B | 20 |
26 | 4 | Vũ Quốc Cường | 03/10/1996 | B | 18.75 |
27 | 28 | Vi Thị Thảo | 28/04/1996 | B | 16.5 |
28 | 33 | Nguyễn Đắc Tuấn | 01/12/1996 | B | 16 |
29 | 32 | Ngô Thị Trang | 06/06/1994 | B | 14.25 |
30 | 25 | Hoàng Thị Oanh | 12/03/1995 | B | 13.75 |
31 | 64 | Nguyễn Thị Hiền | 20/07/1995 | D1 | 22.75 |
32 | 200 | Nguyễn Thị Sen | 30/06/1996 | D1 | 21.25 |
33 | 68 | Chu Quỳnh Hoa | 23/05/1996 | D1 | 21.25 |
34 | 11 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 31/12/1996 | D1 | 21 |
35 | 226 | Dương Thị Thu | 18/11/1996 | D1 | 20.5 |
36 | 92 | Trương Thị Hương | 12/12/1995 | D1 | 20.5 |
37 | 212 | Trần Thị Thanh Thảo | 03/10/1996 | D1 | 20.25 |
38 | 270 | Bùi Hải Yến | 23/09/1996 | D1 | 20.25 |
39 | 95 | Dương Thị Thu Hương | 10/05/1995 | D1 | 20 |
40 | 109 | Vũ Thanh Lam | 21/07/1995 | D1 | 19.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp.