Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm và Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
Mã trường: CLT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 313 | Nguyễn Phi Tấn | 29/08/1995 | A | 26.75 |
2 | 139 | Trần Ngọc Hùng | 10/01/1996 | A | 26.25 |
3 | 448 | Ngô Thanh Vương | 09/08/1996 | A | 26.25 |
4 | 67 | Lê Thị Trung Gia | 14/02/1995 | A | 25.5 |
5 | 440 | Cao Đình Văn | 11/09/1996 | A | 25.25 |
6 | 14 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 27/10/1996 | A | 24.5 |
7 | 86 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 14/03/1996 | A | 24.25 |
8 | 5 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 30/08/1996 | A | 23.75 |
9 | 265 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 16/02/1996 | A | 23.75 |
10 | 314 | Nguyễn Thị Thanh | 12/07/1996 | A | 23 |
11 | 518 | Nguyễn Thị Kiều Nương | 28/07/1996 | A1 | 24.5 |
12 | 509 | Nguyễn Lý Thiên Ngân | 30/12/1996 | A1 | 22 |
13 | 533 | Nguyễn Thị Hòa Thuận | 15/02/1996 | A1 | 21.75 |
14 | 508 | Lê Thị Nga | 24/01/1996 | A1 | 21.5 |
15 | 504 | Châu Thị Ngọc Mơ | 18/08/1996 | A1 | 19.75 |
16 | 501 | Huỳnh Lê Công Minh | 26/10/1996 | A1 | 18.75 |
17 | 528 | Hồ Thị Phương Thanh | 23/04/1996 | A1 | 17.75 |
18 | 512 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | 09/10/1996 | A1 | 17.75 |
19 | 473 | Lê Thị Duyên | 30/03/1996 | A1 | 17.5 |
20 | 517 | Lê Thị Quỳnh Như | 10/03/1996 | A1 | 17.25 |
21 | 801 | Nguyễn Thị Lênh | 10/10/1995 | B | 27.5 |
22 | 1067 | Hoàng Thị Diệp Thúy | 02/02/1996 | B | 26.75 |
23 | 1110 | Nguyễn Thọ Tính | 20/04/1996 | B | 25.5 |
24 | 892 | Trần Thị Ngân | 08/03/1996 | B | 25 |
25 | 1084 | Phan Thị Thư Thư | 21/03/1996 | B | 25 |
26 | 967 | Huỳnh Thị Phương | 13/03/1996 | B | 24.25 |
27 | 937 | Lê Thị Quỳnh Như | 13/10/1995 | B | 24.25 |
28 | 1180 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 01/07/1995 | B | 24.25 |
29 | 1216 | Trương Hoàng Vy | 22/11/1996 | B | 23.5 |
30 | 974 | Lê Công Quang | 20/07/1996 | B | 23.25 |
31 | 1330 | Nguyễn Thị Lý | 23/04/1996 | D1 | 21.5 |
32 | 1276 | Nguyễn Dương Ngọc Hiếu | 04/07/1996 | D1 | 20.75 |
33 | 1316 | Trà Thị Hoàng Lê | 15/11/1996 | D1 | 20.5 |
34 | 1347 | Lê Kim Ngân | 13/12/1996 | D1 | 20.25 |
35 | 1301 | Phan Thị Như Huỳnh | 01/01/1996 | D1 | 20 |
36 | 1409 | Lý Thị Thơ | 27/07/1995 | D1 | 19.75 |
37 | 1311 | Lê Thị Minh Khiêm | 11/11/1996 | D1 | 19.5 |
38 | 1346 | Lê Thị Ngân | 10/12/1996 | D1 | 19.25 |
39 | 1447 | Bùi Thị Tuyên | 10/10/1995 | D1 | 19 |
40 | 1455 | Nguyễn Thị Trúc Vy | 16/09/1996 | D1 | 19 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm.