Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật và Điểm chuẩn Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật
Mã trường: CNC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 7 | Tống Như Đoan | 20/08/1996 | A | 22.25 |
2 | 32 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 25/09/1996 | A | 22.25 |
3 | 21 | Hoàng Thị Hương | 26/12/1996 | A | 21.25 |
4 | 34 | Đàm Đức Trúc | 24/02/1996 | A | 21.25 |
5 | 23 | Nguyễn Thị Lan | 07/04/1995 | A | 21 |
6 | 27 | Lương Thị Kiều Oanh | 24/08/1994 | A | 21 |
7 | 33 | Dương Thị Tình | 13/09/1996 | A | 20.25 |
8 | 35 | Nguyễn Văn Trường | 31/12/1996 | A | 20.25 |
9 | 3 | Ngô Quỳnh Anh | 03/03/1996 | A | 20 |
10 | 16 | Phạm Thị Hoài | 19/10/1996 | A | 20 |
11 | 9 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 10/02/1996 | A1 | 24 |
12 | 13 | Nguyễn Kiều Trang | 15/10/1996 | A1 | 24 |
13 | 3 | Nguyễn Như Hiếu | 11/01/1996 | A1 | 22.5 |
14 | 5 | Lê Việt Khánh | 06/03/1994 | A1 | 22.5 |
15 | 2 | Đặng Văn Điền | 01/11/1995 | A1 | 22 |
16 | 10 | Nguyễn Văn Quyết | 11/04/1993 | A1 | 20 |
17 | 6 | Nguyễn Thị Mận | 19/09/1996 | A1 | 19 |
18 | 7 | Bùi Thị Minh | 01/11/1993 | A1 | 17.25 |
19 | 14 | Nguyễn Hồng Vân | 23/08/1994 | A1 | 17.25 |
20 | 10 | Nguyễn Đức Thịnh | 14/12/1996 | C | 22.5 |
21 | 3 | Nguyễn Thị Hạnh | 28/07/1996 | C | 17.5 |
22 | 6 | Nguyễn Đăng Hưng | 21/10/1996 | C | 13.5 |
23 | 9 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 08/12/1996 | C | 13.25 |
24 | 4 | Chu Thị Hằng | 29/07/1996 | C | 10.5 |
25 | 30 | Trần Thị Dung | 24/11/1996 | D1 | 24 |
26 | 93 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 03/10/1996 | D1 | 23.25 |
27 | 13 | Vũ Thị Kiều Anh | 29/12/1996 | D1 | 23 |
28 | 1 | Vũ Thị Vân Anh | 07/10/1996 | D1 | 22.5 |
29 | 78 | Trần Thị Thu Huơng | 12/08/1996 | D1 | 22 |
30 | 92 | Nguyễn Thị Thu Hương | 08/11/1996 | D1 | 22 |
31 | 183 | Tạ Thanh Thảo | 31/08/1996 | D1 | 21.5 |
32 | 29 | Hoàng Thị Ngọc Diệp | 04/06/1996 | D1 | 21.5 |
33 | 214 | Tống Thị Kiều Trang | 14/01/1996 | D1 | 21.25 |
34 | 10 | Phan Thị Thùy Anh | 05/09/1996 | D1 | 21.25 |
35 | 2 | Bùi Đắc Anh Thư | 01/11/1996 | D4 | 28 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật.