Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ và Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ
Mã trường: CNP | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 233 | Nguyễn Văn Tý | 05/04/1996 | A | 27 |
2 | 529 | Trần Trung Kiên | 01/10/1986 | A | 26 |
3 | 532 | Nguyễn Viết Trọng | 27/09/1995 | A | 25.75 |
4 | 206 | Nguyễn Thị Trang | 25/11/1994 | A | 25.25 |
5 | 209 | An Thị Thảo Trang | 19/05/1993 | A | 25.25 |
6 | 227 | Nguyễn Huy Tùng | 11/05/1996 | A | 25 |
7 | 235 | Vũ Thị Thảo Vân | 09/05/1995 | A | 24.75 |
8 | 530 | Lê Quốc Tùng | 10/02/1995 | A | 24.75 |
9 | 134 | Hoàng Đức Nghiệp | 04/05/1996 | A | 23.5 |
10 | 229 | Hồ Văn Tùng | 02/09/1996 | A | 23 |
11 | 251 | Phạm Hồng Minh Khuê | 12/03/1994 | A1 | 13.25 |
12 | 248 | Lưu Thị Hoà | 24/03/1996 | A1 | 12.75 |
13 | 254 | Hoàng Thị Hạnh Phúc | 11/08/1994 | A1 | 12.75 |
14 | 484 | Nguyễn Văn Hiếu | 21/03/1996 | A1 | 11.75 |
15 | 245 | Nguyễn Thị Hải | 20/08/1993 | A1 | 11.5 |
16 | 246 | Nguyễn Thị Hạnh | 27/04/1994 | A1 | 11.5 |
17 | 259 | Nguyễn Ngọc Thương | 27/07/1993 | A1 | 11.5 |
18 | 252 | Trần Ngọc Minh | 06/05/1994 | A1 | 11.25 |
19 | 256 | Đinh Thị Trúc Quỳnh | 02/10/1994 | A1 | 10.75 |
20 | 526 | Nguyễn Thị Hoài | 07/08/1996 | A1 | 10.75 |
21 | 264 | Trần Thị Hồng Anh | 03/09/1996 | B | 21.25 |
22 | 263 | Nguyễn Hoàng Anh | 27/11/1996 | B | 20 |
23 | 294 | Lê Quang Đài | 06/06/1996 | B | 19 |
24 | 274 | Lỳ Phì Cà | 07/11/1995 | B | 18.75 |
25 | 266 | Trần Văn Anh | 29/08/1995 | B | 18.5 |
26 | 270 | Bùi Thành Ân | 26/11/1990 | B | 18.5 |
27 | 417 | Nguyễn Thị Thuý | 06/06/1997 | B | 18.5 |
28 | 433 | Trần Xuân Trường | 09/06/1995 | B | 18.5 |
29 | 289 | Nguyễn Ngọc Duy | 20/10/1996 | B | 18.25 |
30 | 546 | Trần Quang Hải | 02/08/1996 | B | 18.25 |
31 | 464 | Đinh Thị Phương | 24/01/1995 | D1 | 19.25 |
32 | 455 | Nguyễn Văn Quang Huy | 04/10/1996 | D1 | 17.5 |
33 | 462 | Hoàng Thị Nga | 15/03/1996 | D1 | 17.25 |
34 | 465 | Đinh Thị Như Quỳnh | 03/07/1995 | D1 | 16.5 |
35 | 461 | Bùi Thị Minh | 23/08/1990 | D1 | 15.5 |
36 | 458 | Trần Thị Loan | 20/05/1996 | D1 | 14.25 |
37 | 525 | Bùi Thị Hoa | 21/09/1993 | D1 | 14 |
38 | 457 | Vũ Thuỳ Linh | 21/11/1996 | D1 | 13.75 |
39 | 467 | Đỗ Thị Trinh | 24/12/1996 | D1 | 13.25 |
40 | 454 | Trần Thị Hà | 29/10/1996 | D1 | 13 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ.