Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng và Điểm chuẩn Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng
Mã trường: CPN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 98 | Nguyễn Thị Quỳnh | 22/04/1995 | A | 24 |
2 | 31 | Nguyễn Thị Cẩm Hằng | 16/08/1996 | A | 23.25 |
3 | 47 | Đặng Thị Thanh Hương | 07/05/1996 | A | 23.25 |
4 | 133 | Kiều Thị Huyền Trinh | 21/12/1996 | A | 23.25 |
5 | 74 | Nguyễn Thị Phương Nga | 18/09/1996 | A | 23 |
6 | 11 | Nguyễn Phạm Duy Cường | 31/12/1991 | A | 22.75 |
7 | 1 | Phạm Thị Ngọc Anh | 27/08/1996 | A | 22.25 |
8 | 112 | Nguyễn Thị Thuận Thảo | 02/07/1995 | A | 21.5 |
9 | 16 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 27/12/1996 | A | 21.5 |
10 | 1023 | Bùi Hữu Sang | 31/07/1996 | A | 21 |
11 | 163 | Lâm Thị Thúy Viên | 06/05/1996 | A1 | 16.5 |
12 | 1024 | Nguyễn Thành Tín | 24/01/1996 | A1 | 15.25 |
13 | 162 | Lê Thanh Tùng | 18/09/1996 | A1 | 13.75 |
14 | 156 | Phan Trọng Giang | 25/01/1996 | A1 | 12.25 |
15 | 157 | Huỳnh Văn Huân | 20/08/1996 | A1 | 11.25 |
16 | 389 | Ngô Thị Diễm Hương | 01/01/1996 | B | 24.25 |
17 | 534 | Võ Như Ngọc | 26/11/1996 | B | 23.75 |
18 | 746 | Bùi Thị Thu Thường | 20/08/1995 | B | 23.5 |
19 | 275 | Nguyễn Thanh Hà | 10/07/1996 | B | 23 |
20 | 378 | Đinh Thị Mỹ Huyền | 12/05/1996 | B | 23 |
21 | 764 | Đồng Thị Trang | 19/08/1996 | B | 22.75 |
22 | 365 | Trần Thị Hồng | 17/09/1994 | B | 22.75 |
23 | 839 | Lê Y Văn | 19/07/1995 | B | 22.5 |
24 | 318 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 10/08/1996 | B | 22.25 |
25 | 346 | Lê Tiến Hoa | 19/11/1996 | B | 22.25 |
26 | 875 | Thái Thị Mỹ Cẩm | 02/12/1996 | D1 | 21.75 |
27 | 959 | Dương Thị Hồng Nga | 04/02/1996 | D1 | 21 |
28 | 876 | Đặng Thị Thu Cúc | 15/07/1996 | D1 | 20.75 |
29 | 892 | Nguyễn Thị Minh Thường | 07/10/1995 | D1 | 20.75 |
30 | 885 | Khâu Phúc Hoài Nam | 14/02/1995 | D1 | 20.25 |
31 | 888 | Trần Thị Thanh Tâm | 04/07/1996 | D1 | 19.75 |
32 | 889 | Phùng Thị Thu Thảo | 01/04/1996 | D1 | 19.5 |
33 | 877 | Mai Vũ Hương Duyên | 26/10/1996 | D1 | 19 |
34 | 883 | Hứa Nhuận Khang | 22/09/1996 | D1 | 18.75 |
35 | 895 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 07/08/1996 | D1 | 17.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng.