Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sơn La chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sơn La và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sơn La
Mã trường: C14 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 132 | Vũ Hương Giang | 01/04/1996 | A | 20.75 |
2 | 413 | Quàng Văn Sơn | 04/03/1996 | A | 19.75 |
3 | 318 | Bạc Cầm Nhất | 10/10/1996 | A | 17.75 |
4 | 250 | Tòng Văn Long | 18/09/1995 | A | 17.25 |
5 | 536 | Lò Văn Trọng | 26/11/1995 | A | 17.25 |
6 | 457 | Tòng Thị Phương Thảo | 21/10/1996 | A | 16.5 |
7 | 493 | Đinh Thị Thuận | 26/11/1996 | A | 16.5 |
8 | 566 | Vàng A Vanh | 09/02/1996 | A | 16 |
9 | 418 | Vừ Thị Sua | 16/03/1996 | A | 16 |
10 | 342 | Vàng A Páo | 10/05/1996 | A | 16 |
11 | 7 | Tòng Thị Duyên | 03/10/1996 | A1 | 16 |
12 | 23 | Phàng A Lâu | 24/12/1995 | A1 | 15.25 |
13 | 5 | Cà Văn Diện | 18/01/1996 | A1 | 14 |
14 | 3 | Cà Văn Cuờng | 09/07/1996 | A1 | 13.5 |
15 | 21 | Lò Thị Lan | 24/09/1994 | A1 | 13 |
16 | 32 | Nông Khánh Toàn | 02/12/1996 | A1 | 12.75 |
17 | 35 | Lò Thị Trinh | 04/01/1996 | A1 | 12.75 |
18 | 42 | Lò Thị Yên | 08/05/1996 | A1 | 12.5 |
19 | 19 | Quàng Văn Khởi | 16/06/1995 | A1 | 12.25 |
20 | 47 | Cà Thị Thủy | 05/10/1995 | A1 | 12.25 |
21 | 77 | Lò Văn Đức | 30/06/1996 | B | 16.75 |
22 | 124 | Lò Văn Hùng | 05/10/1995 | B | 14.5 |
23 | 312 | Lò Thị Thủy | 08/12/1996 | B | 14.25 |
24 | 92 | Lò Thị Hậu | 02/04/1995 | B | 13.5 |
25 | 368 | Nguyễn Thị Yến | 28/06/1996 | B | 13.25 |
26 | 44 | Lý Hừ De | 16/09/1996 | B | 12.5 |
27 | 9 | Trần Thị ánh | 03/08/1995 | B | 11.75 |
28 | 438 | Lê Thị Hoa Linh | 18/09/1996 | B | 11.5 |
29 | 193 | Quàng Văn Nghĩa | 13/01/1996 | B | 11 |
30 | 119 | Tòng Thị Huệ | 24/06/1995 | B | 11 |
31 | 295 | Lường Thị Hằng | 18/02/1995 | C | 22.75 |
32 | 345 | Bùi Thị Hồng | 21/03/1996 | C | 21.75 |
33 | 1152 | Phạm Thị Phương Thảo | 30/11/1995 | C | 21.5 |
34 | 63 | Lèo Thị Chiêm | 05/04/1996 | C | 21 |
35 | 782 | Lò Thị Sưa | 20/01/1996 | C | 21 |
36 | 954 | Vũ Thị Trang | 16/08/1996 | C | 20.75 |
37 | 754 | Tòng Thị Sim | 07/06/1996 | C | 20.75 |
38 | 337 | Tòng Thị Hỏa | 15/06/1996 | C | 20.25 |
39 | 104 | Ly A Của | 15/04/1996 | C | 20 |
40 | 1204 | Và Bả Pó | 20/03/1995 | C | 20 |
41 | 16 | Thào Thị Hoàng | 10/02/1996 | D1 | 13 |
42 | 34 | Giàng A Dủa | 26/03/1995 | D1 | 12.75 |
43 | 38 | Trương Thanh Huyền | 31/05/1995 | D1 | 12.75 |
44 | 25 | Lò Văn Sinh | 09/10/1996 | D1 | 12 |
45 | 5 | Vừ Thị Chứ | 26/04/1996 | D1 | 11.5 |
46 | 1 | Nguyễn Thị Huyền Anh | 06/06/1996 | D1 | 11.25 |
47 | 33 | Lường Văn Thoát | 27/12/1996 | D1 | 11 |
48 | 15 | Tòng Thị Hoa | 08/02/1996 | D1 | 10.5 |
49 | 23 | Quàng Thị Nhất | 07/07/1996 | D1 | 10.5 |
50 | 31 | Đinh Thị Uổn | 26/11/1996 | D1 | 10.5 |
51 | 52 | Hoàng Thị Hạnh | 07/01/1995 | M | 19.5 |
52 | 5 | Vì Thị Ân | 16/11/1996 | M | 17.75 |
53 | 47 | Hoàng Thị Hạnh | 05/10/1995 | M | 16.75 |
54 | 15 | Quàng Thị Châu | 07/03/1995 | M | 16.5 |
55 | 169 | Trần Thị Quỳnh Trang | 13/01/1995 | M | 16.25 |
56 | 3 | Nguyễn Thị Mai Anh | 28/08/1995 | M | 16.25 |
57 | 23 | Tòng Thị Chuyên | 27/07/1996 | M | 16.25 |
58 | 155 | Quàng Thị Thúy | 24/07/1995 | M | 15.75 |
59 | 88 | Bạc Thị Lượng | 11/01/1996 | M | 15.5 |
60 | 171 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 18/08/1996 | M | 15.5 |
61 | 20 | Tếnh Láo Sinh | 18/03/1993 | T | 14.75 |
62 | 23 | Hoàng Văn Thắng | 11/11/1993 | T | 13.5 |
63 | 32 | Phàng A Thái | 03/09/1996 | T | 13.5 |
64 | 11 | Giàng A Hồng | 15/07/1996 | T | 13.25 |
65 | 12 | Quàng Văn Lập | 06/09/1995 | T | 13.25 |
66 | 221 | Sồng A Phong | 20/02/1996 | T | 13 |
67 | 358 | Giàng A Vả | 06/11/1988 | T | 12.75 |
68 | 7 | Hoàng Ngọc Hà | 09/11/1995 | T | 12.5 |
69 | 29 | Nguyễn Thanh Tùng | 27/08/1994 | T | 12.5 |
70 | 31 | Lìa Lao Dũng | 09/09/1993 | T | 12.5 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sơn La năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sơn La.