Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang
Mã trường: C05 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 128 | Vũ Thị Mỹ Huệ | 02/10/1996 | A | 24 |
2 | 356 | Nguyễn Thanh Tùng | 26/11/1996 | A | 23 |
3 | 2 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 17/12/1996 | A | 23 |
4 | 8 | Ngô Thị Biển | 07/06/1996 | A | 19.75 |
5 | 113 | Trần Thị Hoa | 10/11/1996 | A | 19.75 |
6 | 347 | Nguyễn Mạnh Tuân | 10/02/1996 | A | 18.75 |
7 | 71 | Nông Văn Đại | 25/01/1996 | A | 18 |
8 | 370 | Cư Seo Vư | 01/05/1994 | A | 17.75 |
9 | 186 | Đặng Thị Lý | 06/06/1996 | A | 17.75 |
10 | 33 | Đặng Thị Chụ | 26/12/1994 | A | 17.75 |
11 | 746 | Sin Thị Nguyên | 14/09/1996 | C | 22 |
12 | 1022 | Xìn Thị út | 02/03/1996 | C | 20.75 |
13 | 615 | Nùng Thị ít | 15/12/1995 | C | 20.5 |
14 | 596 | Đỗ Thị Hương | 24/11/1995 | C | 20.25 |
15 | 528 | Nguyễn Tài Hiếu | 31/03/1995 | C | 20 |
16 | 658 | Hoàng Thị Liên | 08/03/1996 | C | 19.25 |
17 | 389 | Hoàng Văn Anh | 18/05/1996 | C | 18.75 |
18 | 520 | Nguyễn Thu Hằng | 17/07/1996 | C | 18.75 |
19 | 805 | Thào Mí Phứ | 06/09/1996 | C | 18.75 |
20 | 815 | Nguyễn Đình Quyết | 27/12/1995 | C | 18.75 |
21 | 1260 | Nguyễn Thị Tú Nga | 25/04/1996 | M | 19.5 |
22 | 1265 | Đinh Thị Ngân | 14/12/1996 | M | 17.25 |
23 | 1400 | Lìn Thị Hồng Tuyết | 26/03/1996 | M | 16.75 |
24 | 1227 | Nguyễn Thị Hằng Mai | 27/11/1995 | M | 16.5 |
25 | 1172 | Chẩu Thị Huế | 14/07/1996 | M | 15.75 |
26 | 1128 | Đặng Thị Đoan | 13/04/1996 | M | 15.5 |
27 | 1344 | Mai Thị Thắm | 20/12/1995 | M | 15.25 |
28 | 1279 | Nguyễn Thị Nhẫn | 03/03/1996 | M | 15.25 |
29 | 1071 | Trương Ngọc ánh | 21/04/1996 | M | 15.25 |
30 | 1428 | Hoàng Thị Xuyên | 10/05/1996 | M | 15 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang.