Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam
Mã trường: C24 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 62 | Lê Thị Minh Ngọc | 13/10/1996 | A | 28.25 |
2 | 24 | Nguyễn Thị Hậu | 26/04/1996 | A | 28.25 |
3 | 51 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 28/08/1996 | A | 26.5 |
4 | 93 | Phạm Thị Vân | 28/03/1996 | A | 26.5 |
5 | 59 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 09/04/1996 | A | 26.25 |
6 | 97 | Trần Thị Yến | 02/02/1996 | A | 26 |
7 | 15 | Đoàn Ngọc Điệp | 12/12/1995 | A | 25.25 |
8 | 89 | Ngô Xuân Trường | 15/12/1996 | A | 25 |
9 | 10 | Nguyễn Thanh Bình | 12/10/1995 | A | 25 |
10 | 25 | Lương Thị Hằng | 06/06/1996 | A | 24.5 |
11 | 1 | Đặng Phương Quỳnh | 26/08/1996 | A1 | 19.75 |
12 | 4 | Nguyễn Thị Thuý | 20/04/1996 | A1 | 19 |
13 | 25 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 10/07/1995 | B | 28 |
14 | 24 | Trần Thị Ngọc Ngân | 24/06/1996 | B | 26.25 |
15 | 26 | Trần Thị Mỹ Ngọc | 06/05/1996 | B | 25.75 |
16 | 4 | Nguyễn Thị Kim Dung | 26/10/1996 | B | 25 |
17 | 38 | Trịnh Thị Yến | 30/10/1995 | B | 24.75 |
18 | 11 | Nguyễn Thị Hạnh | 07/07/1996 | B | 24 |
19 | 9 | Trần Thị Hà | 20/02/1996 | B | 22.25 |
20 | 31 | Vũ Thị Quyên | 23/08/1996 | B | 20.5 |
21 | 5 | Nguyễn Thị Dung | 26/09/1996 | B | 20.25 |
22 | 7 | Trương Thị Hương Giang | 12/01/1996 | B | 19.75 |
23 | 70 | Phạm Thị Phương Thảo | 04/09/1995 | C | 23.25 |
24 | 41 | Nguyễn Thị Bảo Kim | 13/03/1995 | C | 23 |
25 | 12 | Trần Thị Diễm | 07/01/1995 | C | 22.75 |
26 | 84 | Nguyễn Thị Trang | 26/12/1996 | C | 22.5 |
27 | 64 | Đỗ Ngọc Quỳnh | 26/03/1996 | C | 22 |
28 | 52 | Lương Ngọc Minh | 25/09/1996 | C | 21.75 |
29 | 46 | Trần Thị Liễu | 10/04/1996 | C | 21.75 |
30 | 21 | Nguyễn Thị Hà | 30/10/1995 | C | 21 |
31 | 37 | Lê Thanh Huyền | 12/08/1996 | C | 20.5 |
32 | 38 | Trần Thị Thu Hường | 30/09/1996 | C | 20.25 |
33 | 49 | Trần Thị Thu Huyền | 16/01/1996 | D1 | 27 |
34 | 70 | Trần Ngọc Khánh Linh | 30/01/1996 | D1 | 24.75 |
35 | 140 | Nguyễn Hải Vân | 24/11/1996 | D1 | 24.5 |
36 | 5 | Nguyễn Thị Lan Anh | 31/07/1996 | D1 | 23.75 |
37 | 84 | Trần Thị Ngọc | 05/10/1996 | D1 | 23 |
38 | 119 | Nguyễn Thị Thu | 11/12/1996 | D1 | 22.5 |
39 | 133 | Trần Thị Trang | 29/11/1996 | D1 | 22.5 |
40 | 139 | Vũ Thị Thuỳ Vân | 30/07/1996 | D1 | 22.25 |
41 | 73 | Trần Thị Ngọc Loan | 01/08/1996 | D1 | 22.25 |
42 | 88 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 21/12/1995 | D1 | 22 |
43 | 125 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 14/11/1996 | M | 26 |
44 | 131 | Doãn Thị Kim Thoa | 23/12/1996 | M | 25.25 |
45 | 113 | Nguyễn Thị Phương | 14/08/1996 | M | 24.75 |
46 | 80 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 24/09/1996 | M | 24 |
47 | 59 | Bùi Thị Thu Hương | 29/07/1996 | M | 23.75 |
48 | 67 | Nguyễn Thị Kiều | 02/12/1996 | M | 23.5 |
49 | 119 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 21/11/1996 | M | 23.25 |
50 | 107 | Chu Thị Nhung | 01/04/1996 | M | 23 |
51 | 39 | Trương Thị Hiền | 10/08/1993 | M | 23 |
52 | 99 | Vũ Thị Ngân | 12/08/1996 | M | 22.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam.