Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên
Mã trường: C22 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 141 | Đỗ Nam Quyền | 03/05/1996 | A | 29.5 |
2 | 36 | Nguyễn Thị Giang | 04/01/1996 | A | 28.25 |
3 | 60 | Cao Thị Hoài | 03/05/1996 | A | 28.25 |
4 | 131 | Nguyễn Lan Phương | 06/12/1996 | A | 27.5 |
5 | 125 | Lê Thị Ngọc Nhung | 22/01/1996 | A | 27.5 |
6 | 14 | Vũ Thị Ngọc Anh | 28/09/1996 | A | 27.25 |
7 | 2 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 27/10/1996 | A | 27 |
8 | 23 | Đỗ Thị Kim Dung | 04/09/1996 | A | 26.75 |
9 | 85 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 09/01/1996 | A | 26.5 |
10 | 100 | Dương Thị Thuỳ Linh | 02/10/1996 | A | 26.25 |
11 | 6 | Đỗ Thị Hương | 03/11/1989 | A1 | 29 |
12 | 14 | Vũ Thị Tâm | 08/11/1996 | A1 | 24.75 |
13 | 11 | Nguyễn Thị Hồng Oanh | 18/08/1996 | A1 | 22.75 |
14 | 5 | Đỗ Thị Minh Huyền | 03/02/1996 | A1 | 21.75 |
15 | 3 | Nguyễn Thị Hiên | 18/11/1996 | A1 | 21 |
16 | 13 | Luyện Thị Hương Quỳnh | 23/09/1996 | A1 | 20.5 |
17 | 9 | Trần Bảo Ngọc | 28/11/1996 | A1 | 20.25 |
18 | 10 | Nguyễn Kim Oanh | 25/08/1996 | A1 | 18.25 |
19 | 16 | Đỗ Thu Trang | 18/09/1995 | A1 | 18 |
20 | 1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 21/11/1989 | A1 | 17.5 |
21 | 1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 26/10/1996 | B | 24.25 |
22 | 9 | Vũ Thị Thơm | 22/12/1996 | B | 23.25 |
23 | 4 | Ngô Thị Bình Định | 01/09/1996 | B | 20 |
24 | 7 | Cao Văn Quyền | 24/03/1996 | B | 16 |
25 | 2 | Bùi Thị Kim Anh | 14/04/1996 | B | 15.25 |
26 | 3 | Phan Thị Dung | 24/04/1996 | B | 13.25 |
27 | 8 | Nguyễn Thị Quỳnh | 03/07/1995 | B | 9.75 |
28 | 11 | Nguyễn Thị Hải Yến | 18/01/1995 | B | 9.5 |
29 | 5 | Vũ Thị Thu Hà | 25/08/1996 | B | 9 |
30 | 8 | Đỗ Thị Hương Giang | 07/03/1996 | C | 22.25 |
31 | 46 | Đoàn Thu Trang | 22/01/1996 | C | 22 |
32 | 21 | Nguyễn Thị Lan | 02/05/1996 | C | 20.25 |
33 | 28 | Lương Thị Ngọc | 12/10/1996 | C | 20.25 |
34 | 26 | Bùi Diệu Linh | 25/05/1995 | C | 19 |
35 | 16 | Phạm Thị Hiền | 01/09/1996 | C | 18.5 |
36 | 22 | Nguyễn Thị Lệ | 02/11/1996 | C | 17.75 |
37 | 25 | Lê Thị Diệu Linh | 06/02/1996 | C | 17.5 |
38 | 27 | Trần Thuý Ngân | 23/08/1996 | C | 17.5 |
39 | 7 | Phạm Thị Dịu | 24/10/1996 | C | 17.25 |
40 | 99 | Đặng Thiên Trang | 25/12/1996 | D1 | 25.5 |
41 | 21 | Nguyễn Thị Thu Hà | 26/02/1996 | D1 | 24.5 |
42 | 86 | Trần Thị Thanh Tâm | 04/09/1996 | D1 | 24.5 |
43 | 75 | Đỗ Thị Nhung | 17/12/1996 | D1 | 24.25 |
44 | 5 | Lê Thị Phương Anh | 02/12/1996 | D1 | 23.75 |
45 | 15 | Nguyễn Hương Dịu | 18/11/1996 | D1 | 23.25 |
46 | 54 | Phan Thu Hường | 10/07/1996 | D1 | 23.25 |
47 | 103 | Nguyễn Thu Trang | 10/02/1996 | D1 | 23 |
48 | 49 | Đào Thị Thu Hương | 23/04/1996 | D1 | 22.75 |
49 | 45 | Lê Thị Hương | 28/11/1996 | D1 | 22.5 |
50 | 139 | Bồ Thị Quỳnh Trang | 19/06/1996 | M | 23.5 |
51 | 80 | Vũ Thị Loan | 20/07/1995 | M | 21.25 |
52 | 25 | Vũ Thị Hương Giang | 05/11/1996 | M | 21 |
53 | 84 | Nguyễn Hiền Lương | 19/11/1996 | M | 20.5 |
54 | 49 | Đào Thị Huế | 15/11/1996 | M | 20.5 |
55 | 62 | Nguyễn Thị Lan Hương | 13/10/1996 | M | 20.5 |
56 | 46 | Trần Thị Hồi | 09/06/1996 | M | 20.25 |
57 | 43 | Trần Thị Hiền | 10/06/1996 | M | 20.25 |
58 | 48 | Trần Thị Hồng | 16/10/1996 | M | 20 |
59 | 72 | Hà Thị Liên | 03/02/1996 | M | 20 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên.