Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum
Mã trường: C36 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 7 | Nguyễn Việt Bảo | 08/02/1996 | A | 27.75 |
2 | 236 | Lê Thị Mỹ Vân | 04/02/1996 | A | 27.5 |
3 | 208 | Nguyễn Xuân Tiến | 22/12/1996 | A | 26.75 |
4 | 84 | Nguyễn Thị Hương | 29/01/1996 | A | 26.75 |
5 | 29 | Trần Thị Thùy Dung | 07/09/1996 | A | 25.75 |
6 | 50 | Mai Thị Thu Hà | 18/09/1996 | A | 25.5 |
7 | 102 | Nguyễn Thị Linh | 18/01/1996 | A | 25.5 |
8 | 203 | Nguyễn Hoàng Thương | 21/09/1996 | A | 25 |
9 | 90 | A Lá | 07/09/1996 | A | 25 |
10 | 212 | Đinh Thị Trang | 25/06/1996 | A | 24.75 |
11 | 275 | Hoàng Thị Thanh | 25/12/1996 | B | 22 |
12 | 264 | Nguyễn Thị Hạnh | 20/11/1995 | B | 20 |
13 | 262 | Nguyễn Văn Hà | 09/01/1996 | B | 17 |
14 | 276 | A Thim | 22/09/1995 | B | 16.5 |
15 | 283 | A Tương | 21/04/1996 | B | 14.5 |
16 | 268 | A Kiơ | 12/01/1996 | B | 13.5 |
17 | 260 | Lê Thanh Cường | 27/07/1996 | B | 12.75 |
18 | 269 | Đinh Thị Thúy Lan | 18/12/1995 | B | 12.75 |
19 | 271 | A Lít | 13/08/1996 | B | 12.25 |
20 | 285 | Y Uyng | 01/10/1995 | B | 12 |
21 | 557 | Phạm Thị Loan | 24/12/1996 | C | 24.25 |
22 | 786 | Nguyễn Hồ Ngọc Thương | 25/06/1996 | C | 22.25 |
23 | 550 | Vũ Ngọc Thùy Linh | 09/08/1996 | C | 22.25 |
24 | 784 | Y Thủy | 23/10/1996 | C | 22 |
25 | 850 | Nguyễn Tường Vi | 26/01/1996 | C | 22 |
26 | 877 | Y Yuin | 12/06/1995 | C | 22 |
27 | 523 | Trương Thị Mỹ Lan | 10/01/1996 | C | 21.75 |
28 | 610 | Hoàng Thị Minh Ngân | 24/07/1996 | C | 21.75 |
29 | 346 | A Dẩu | 15/08/1996 | C | 21.25 |
30 | 493 | Võ Thị Thu Hương | 19/04/1996 | C | 20.5 |
31 | 959 | Nguyễn Thị Thúy Tiên | 28/09/1995 | D1 | 23 |
32 | 926 | Nguyễn Lê Quỳnh My | 07/12/1996 | D1 | 23 |
33 | 960 | Nguyễn Trung Tiến | 01/11/1996 | D1 | 21 |
34 | 976 | Nguyễn Thị Vân | 02/09/1996 | D1 | 19.5 |
35 | 944 | Phan Thị Hồng Phương | 27/01/1996 | D1 | 19.25 |
36 | 915 | Võ Thanh Linh | 23/12/1996 | D1 | 18.75 |
37 | 923 | Tô Thị Thanh Mai | 13/01/1996 | D1 | 18.75 |
38 | 893 | Lê Thị Ngân Điệp | 03/06/1996 | D1 | 18.5 |
39 | 899 | Huỳnh Thị Diễm Hằng | 10/07/1995 | D1 | 17.75 |
40 | 918 | Y Linh | 17/03/1996 | D1 | 17.75 |
41 | 1147 | Nguyễn Thị út Nhiên | 25/07/1995 | M | 20.75 |
42 | 1233 | Hoàng Thị Thanh Thương | 01/09/1996 | M | 20.25 |
43 | 1167 | Phan Thị Phương | 10/08/1996 | M | 20 |
44 | 1136 | Trương Kiều Như Ngọc | 06/05/1996 | M | 19.75 |
45 | 1098 | Phan Thị Dịu Linh | 03/09/1996 | M | 18.75 |
46 | 1234 | Lê Thị Thanh Thương | 10/10/1995 | M | 18.75 |
47 | 1168 | Phạm Thị Trúc Phương | 06/11/1996 | M | 18.5 |
48 | 1258 | La Thị Kim Tuyến | 27/05/1996 | M | 18.25 |
49 | 1186 | Nguyễn Thị Kim Sương | 18/09/1996 | M | 18.25 |
50 | 1109 | Hồ Lê Nhật Ly | 02/03/1995 | M | 18 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum.