Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
Mã trường: C08 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 54 | Hoàng Thu Hạ | 26/06/1996 | A | 24.75 |
2 | 183 | Vàng Thị Thơ | 06/03/1996 | A | 23.75 |
3 | 42 | Vương Tiến Đức | 16/07/1996 | A | 23.25 |
4 | 155 | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/1996 | A | 23.25 |
5 | 121 | Triệu Thị Mấy | 25/08/1995 | A | 23 |
6 | 109 | Chu Thị Linh | 09/12/1996 | A | 22.5 |
7 | 122 | Tẩn Tả Mẩy | 23/07/1996 | A | 22.25 |
8 | 182 | Vừi Thị Thoa | 07/12/1996 | A | 22 |
9 | 86 | Trần Thanh Huyền | 14/09/1996 | A | 21.75 |
10 | 112 | Lưu Thành Long | 03/08/1996 | A | 21.5 |
11 | 114 | Phạm Thị Thu | 07/07/1995 | B | 22.75 |
12 | 10 | Hà Thị Chiêm | 11/04/1996 | B | 22.5 |
13 | 43 | Hoàng Văn Huy | 10/03/1996 | B | 21.5 |
14 | 136 | Bàn Thị Xuân | 26/02/1995 | B | 21 |
15 | 29 | Trịnh Thị Giang | 16/12/1996 | B | 20.25 |
16 | 139 | Nông Thị Yên | 19/03/1996 | B | 19.75 |
17 | 75 | Ma Thị Niềm | 12/07/1996 | B | 18.5 |
18 | 18 | Chấu Seo Diên | 15/03/1996 | B | 18.25 |
19 | 35 | Sùng Bảo Hoà | 27/07/1996 | B | 18.25 |
20 | 118 | Mai Thị Thùy | 01/06/1996 | B | 18.25 |
21 | 61 | Giàng Thín Dìn | 06/03/1996 | C | 24.25 |
22 | 437 | Vương Thị Thúy | 18/05/1996 | C | 23.5 |
23 | 336 | Sùng Quang | 05/07/1996 | C | 23.25 |
24 | 10 | La Văn Biên | 14/09/1996 | C | 23 |
25 | 135 | Lồ Thị Hoa | 17/05/1996 | C | 23 |
26 | 215 | Phạm Thị Liên | 06/12/1996 | C | 23 |
27 | 123 | Lương Thị Hằng | 16/10/1996 | C | 22.75 |
28 | 138 | Sùng Thị Hoa | 26/02/1996 | C | 22.75 |
29 | 213 | Mã Thị Liên | 14/01/1996 | C | 22.75 |
30 | 383 | Ly Thó Sớ | 15/06/1996 | C | 22.5 |
31 | 65 | Phạm Hằng Nga | 05/09/1995 | D1 | 22.25 |
32 | 95 | Nguyễn Thúy Tâm | 05/11/1996 | D1 | 19.5 |
33 | 118 | Đặng Thị Tứ | 28/11/1996 | D1 | 19.5 |
34 | 32 | Hà Ngọc Hiền | 13/06/1996 | D1 | 19.25 |
35 | 64 | Phạm Thị Nga | 07/10/1996 | D1 | 19.25 |
36 | 112 | Vũ Thị Thúy | 15/03/1996 | D1 | 19.25 |
37 | 111 | Triệu Thị Thuyên | 23/10/1996 | D1 | 18.75 |
38 | 82 | Trần Thị Hà Phương | 07/12/1996 | D1 | 18.5 |
39 | 9 | Giàng Thị Chà | 09/06/1996 | D1 | 18 |
40 | 55 | Vù Seo Lồ | 06/04/1996 | D1 | 18 |
41 | 2 | Bàn Thị Hoa | 29/04/1995 | D4 | 17.5 |
42 | 4 | Nguyễn Thị Lan | 26/09/1996 | D4 | 13 |
43 | 3 | Lý Thị Kim Hương | 17/10/1996 | D4 | 12.5 |
44 | 1 | Phùng Thế Chiến | 12/01/1996 | D4 | 11 |
45 | 5 | Phan Thị Phương Thảo | 19/08/1995 | D4 | 10.25 |
46 | 572 | Đỗ Thị Thu | 21/05/1996 | M | 23.25 |
47 | 286 | Lý Thị Liêm | 15/10/1995 | M | 22.75 |
48 | 311 | Trần Thị Mỹ Linh | 04/09/1996 | M | 22.25 |
49 | 379 | Lê Thị Mỹ | 02/07/1996 | M | 22.25 |
50 | 643 | Trần Thị Tuyết | 22/10/1995 | M | 22.25 |
51 | 132 | Nguyễn Thị Hà | 29/10/1996 | M | 21.75 |
52 | 669 | Đặng Thị Vín | 20/09/1996 | M | 21.5 |
53 | 1 | Nguyễn Vương Huyền Anh | 11/12/1996 | M | 21 |
54 | 45 | Lý Thị Chinh | 15/03/1996 | M | 21 |
55 | 2 | Trần Thị Vân Anh | 15/09/1996 | M | 20.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai.